TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.955.341
|
7.419.475
|
6.750.139
|
6.853.978
|
6.765.235
|
I. Tiền
|
1.462.693
|
45.577
|
745.243
|
59.411
|
18.768
|
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
109.393
|
45.577
|
745.243
|
59.411
|
18.768
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
1.353.300
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.362.115
|
4.500.870
|
3.330.413
|
3.760.645
|
3.667.191
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2.362.115
|
4.500.870
|
3.330.413
|
3.760.645
|
3.667.191
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu
|
917.636
|
897.096
|
824.157
|
929.174
|
1.067.016
|
1. Phải thu của khách hàng
|
471.635
|
440.437
|
384.036
|
437.133
|
602.125
|
2. Trả trước cho người bán
|
214.344
|
206.996
|
188.986
|
223.164
|
262.079
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
0
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
364.222
|
383.437
|
385.228
|
403.852
|
340.385
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-132.565
|
-133.773
|
-134.094
|
-134.975
|
-137.573
|
IV. Hàng tồn kho
|
570
|
771
|
1.083
|
2.496
|
628
|
1. Hàng tồn kho
|
570
|
771
|
1.083
|
2.496
|
628
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.212.328
|
1.975.161
|
1.849.243
|
2.102.252
|
2.011.632
|
1. Tạm ứng
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
495.380
|
465.870
|
400.376
|
369.422
|
333.534
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.261
|
4.700
|
6.963
|
5.214
|
5.858
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.560
|
2.935
|
2.206
|
2.011
|
2.213
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.708.127
|
1.501.656
|
1.439.697
|
1.725.605
|
1.670.026
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.354.059
|
1.110.513
|
1.195.854
|
1.537.195
|
1.680.213
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19.103
|
24.390
|
24.141
|
24.531
|
22.968
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
19.103
|
24.390
|
24.141
|
24.531
|
22.968
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
372.580
|
365.710
|
359.388
|
352.877
|
439.971
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
346.280
|
340.444
|
334.996
|
329.162
|
403.574
|
- Nguyên giá
|
481.210
|
481.210
|
475.553
|
469.647
|
563.507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-134.930
|
-140.766
|
-140.557
|
-140.485
|
-159.933
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26.300
|
25.266
|
24.392
|
23.714
|
36.397
|
- Nguyên giá
|
42.811
|
42.811
|
42.811
|
42.811
|
56.257
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.510
|
-17.545
|
-18.419
|
-19.096
|
-19.860
|
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
55.238
|
54.216
|
64.216
|
63.865
|
62.512
|
IV. Bất động sản đầu tư
|
110.177
|
109.462
|
108.747
|
108.032
|
36.936
|
- Nguyên giá
|
132.478
|
132.478
|
132.478
|
132.478
|
45.965
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.300
|
-23.015
|
-23.730
|
-24.445
|
-9.029
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
778.753
|
539.110
|
624.837
|
971.559
|
1.095.937
|
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
746.119
|
504.548
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24.848
|
26.777
|
27.313
|
27.035
|
26.413
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
30.129
|
30.129
|
619.868
|
966.868
|
1.091.868
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22.344
|
-22.344
|
-22.344
|
-22.344
|
-22.344
|
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
18.207
|
17.625
|
14.524
|
16.332
|
21.889
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.207
|
17.625
|
14.524
|
16.332
|
21.889
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.309.400
|
8.529.987
|
7.945.993
|
8.391.173
|
8.445.448
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
6.245.830
|
6.397.222
|
5.675.002
|
6.073.849
|
6.057.200
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.434.836
|
1.869.911
|
1.555.498
|
1.681.697
|
1.587.024
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
58.597
|
390.000
|
90.000
|
295.000
|
290.000
|
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
531.974
|
553.078
|
546.251
|
450.196
|
583.091
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.667
|
5.882
|
4.620
|
5.728
|
5.723
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
57.140
|
36.821
|
50.199
|
25.221
|
42.468
|
6. Phải trả người lao động
|
105.498
|
144.989
|
182.301
|
215.471
|
72.463
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
575.101
|
623.066
|
573.186
|
581.140
|
495.278
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
100.859
|
116.073
|
108.942
|
108.942
|
98.000
|
II. Nợ dài hạn
|
28.130
|
29.687
|
28.260
|
28.260
|
27.529
|
1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
28.130
|
29.687
|
28.260
|
28.260
|
27.529
|
III. Dự phòng nghiệp vụ
|
4.773.302
|
4.490.367
|
4.069.901
|
4.355.337
|
4.431.817
|
1. Dự phòng phí
|
2.978.874
|
2.688.816
|
2.478.352
|
2.354.505
|
2.284.466
|
2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
1.627.060
|
1.625.914
|
1.409.880
|
1.812.523
|
1.950.761
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
167.369
|
175.636
|
181.670
|
188.308
|
196.590
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
IV. Nợ khác
|
9.561
|
7.258
|
21.342
|
8.556
|
10.829
|
1. Chi phí phải trả
|
9.561
|
7.258
|
21.342
|
8.556
|
10.829
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.059.550
|
2.128.773
|
2.266.999
|
2.313.299
|
2.384.154
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.059.507
|
2.128.729
|
2.266.955
|
2.313.255
|
2.384.110
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
803.957
|
803.957
|
803.957
|
803.957
|
803.957
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
827.943
|
827.943
|
827.943
|
827.943
|
827.943
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
28.642
|
28.642
|
28.642
|
28.642
|
28.642
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
80.396
|
80.396
|
80.396
|
80.396
|
80.396
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
318.569
|
387.791
|
526.017
|
572.317
|
643.172
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
44
|
44
|
44
|
44
|
44
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44
|
44
|
44
|
44
|
44
|
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
4.020
|
3.993
|
3.993
|
4.026
|
4.094
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.309.400
|
8.529.987
|
7.945.993
|
8.391.173
|
8.445.448
|