TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.750.139
|
6.853.978
|
6.765.235
|
6.123.481
|
5.997.920
|
I. Tiền
|
745.243
|
59.411
|
18.768
|
162.623
|
333.755
|
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
745.243
|
59.411
|
18.768
|
162.623
|
333.755
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.330.413
|
3.760.645
|
3.667.191
|
2.821.682
|
2.491.183
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
|
|
232.399
|
108.872
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
3.330.413
|
3.760.645
|
3.667.191
|
2.599.697
|
2.382.697
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
|
-10.414
|
-386
|
III. Các khoản phải thu
|
824.157
|
929.174
|
1.067.016
|
1.030.028
|
1.108.385
|
1. Phải thu của khách hàng
|
384.036
|
437.133
|
602.125
|
578.064
|
457.073
|
2. Trả trước cho người bán
|
188.986
|
223.164
|
262.079
|
243.810
|
293.719
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
0
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
385.228
|
403.852
|
340.385
|
344.727
|
494.393
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-134.094
|
-134.975
|
-137.573
|
-136.573
|
-136.800
|
IV. Hàng tồn kho
|
1.083
|
2.496
|
628
|
1.022
|
582
|
1. Hàng tồn kho
|
1.083
|
2.496
|
628
|
1.022
|
582
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.849.243
|
2.102.252
|
2.011.632
|
2.108.126
|
2.064.015
|
1. Tạm ứng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
400.376
|
369.422
|
333.534
|
341.550
|
308.426
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.963
|
5.214
|
5.858
|
2.635
|
2.955
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.206
|
2.011
|
2.213
|
4.251
|
4.153
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.439.697
|
1.725.605
|
1.670.026
|
1.759.690
|
1.748.480
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.195.854
|
1.537.195
|
1.680.213
|
2.139.669
|
2.598.053
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
24.141
|
24.531
|
22.968
|
19.745
|
19.281
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
24.141
|
24.531
|
22.968
|
19.745
|
19.281
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
359.388
|
352.877
|
439.971
|
433.151
|
409.001
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
334.996
|
329.162
|
403.574
|
390.323
|
362.403
|
- Nguyên giá
|
475.553
|
469.647
|
563.507
|
554.277
|
514.496
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-140.557
|
-140.485
|
-159.933
|
-163.954
|
-152.092
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24.392
|
23.714
|
36.397
|
42.829
|
46.598
|
- Nguyên giá
|
42.811
|
42.811
|
56.257
|
64.640
|
70.297
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.419
|
-19.096
|
-19.860
|
-21.811
|
-23.698
|
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
64.216
|
63.865
|
62.512
|
42.837
|
40.637
|
IV. Bất động sản đầu tư
|
108.747
|
108.032
|
36.936
|
31.762
|
31.913
|
- Nguyên giá
|
132.478
|
132.478
|
45.965
|
41.506
|
41.506
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.730
|
-24.445
|
-9.029
|
-9.744
|
-9.593
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
624.837
|
971.559
|
1.095.937
|
1.587.559
|
2.053.393
|
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
54.629
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
27.313
|
27.035
|
26.413
|
26.741
|
25.916
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
619.868
|
966.868
|
1.091.868
|
1.575.818
|
1.987.848
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22.344
|
-22.344
|
-22.344
|
-15.000
|
-15.000
|
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
14.524
|
16.332
|
21.889
|
24.614
|
43.828
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.524
|
16.332
|
21.889
|
24.597
|
43.810
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
17
|
17
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.945.993
|
8.391.173
|
8.445.448
|
8.263.150
|
8.595.973
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
5.675.002
|
6.073.849
|
6.057.200
|
5.807.255
|
6.051.274
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.555.498
|
1.681.697
|
1.587.024
|
1.509.274
|
1.836.950
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
90.000
|
295.000
|
290.000
|
239.000
|
295.000
|
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
546.251
|
450.196
|
583.091
|
495.704
|
658.630
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.620
|
5.728
|
5.723
|
11.121
|
15.613
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
50.199
|
25.221
|
42.468
|
28.553
|
43.858
|
6. Phải trả người lao động
|
182.301
|
215.471
|
72.463
|
259.051
|
264.184
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
573.186
|
581.140
|
495.278
|
475.844
|
559.665
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
108.942
|
108.942
|
98.000
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
28.260
|
28.260
|
27.529
|
27.522
|
26.360
|
1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
28.260
|
28.260
|
27.529
|
27.522
|
26.360
|
III. Dự phòng nghiệp vụ
|
4.069.901
|
4.355.337
|
4.431.817
|
4.268.796
|
4.187.203
|
1. Dự phòng phí
|
2.478.352
|
2.354.505
|
2.284.466
|
2.244.848
|
2.202.905
|
2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
1.409.880
|
1.812.523
|
1.950.761
|
1.820.093
|
1.773.861
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
181.670
|
188.308
|
196.590
|
203.854
|
210.437
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
IV. Nợ khác
|
21.342
|
8.556
|
10.829
|
1.663
|
761
|
1. Chi phí phải trả
|
21.342
|
8.556
|
10.829
|
1.663
|
761
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.266.999
|
2.313.299
|
2.384.154
|
2.451.703
|
2.540.465
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.266.955
|
2.313.255
|
2.384.110
|
2.451.660
|
2.540.421
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
803.957
|
803.957
|
803.957
|
1.205.921
|
1.205.921
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
827.943
|
827.943
|
827.943
|
425.979
|
425.979
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
28.642
|
28.642
|
28.642
|
28.642
|
28.642
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
80.396
|
80.396
|
80.396
|
80.396
|
80.396
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
526.017
|
572.317
|
643.172
|
710.722
|
799.483
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
44
|
44
|
44
|
44
|
44
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44
|
44
|
44
|
44
|
44
|
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
3.993
|
4.026
|
4.094
|
4.191
|
4.234
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.945.993
|
8.391.173
|
8.445.448
|
8.263.150
|
8.595.973
|