1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.755.533
|
2.253.920
|
2.438.220
|
2.788.944
|
1.502.994
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
103
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.755.533
|
2.253.920
|
2.438.220
|
2.788.841
|
1.502.994
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.305.102
|
1.784.493
|
1.989.245
|
2.430.165
|
1.232.577
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
450.431
|
469.427
|
448.975
|
358.675
|
270.417
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
27.306
|
39.610
|
48.565
|
37.056
|
44.108
|
7. Chi phí tài chính
|
122.941
|
133.484
|
95.601
|
41.233
|
83.961
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
70.099
|
67.451
|
51.186
|
47.324
|
51.491
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-9.917
|
-4.853
|
27.452
|
36.865
|
30.898
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.457
|
3.083
|
9.015
|
21.691
|
4.846
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
116.122
|
150.231
|
162.920
|
163.458
|
110.943
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
227.301
|
217.386
|
257.457
|
206.214
|
145.674
|
12. Thu nhập khác
|
1.115
|
11.573
|
3.065
|
61.822
|
145.671
|
13. Chi phí khác
|
13.654
|
23.085
|
11.170
|
11.498
|
95.277
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-12.539
|
-11.512
|
-8.104
|
50.323
|
50.394
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
214.762
|
205.874
|
249.352
|
256.537
|
196.068
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
65.515
|
75.377
|
69.498
|
56.462
|
50.935
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
743
|
546
|
171
|
-32.256
|
2.190
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
66.258
|
75.923
|
69.669
|
24.206
|
53.125
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
148.504
|
129.951
|
179.684
|
232.331
|
142.944
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-9.411
|
-5.860
|
-2.080
|
16.102
|
-9.918
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
157.915
|
135.811
|
181.763
|
216.229
|
152.862
|