I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
199.906
|
62.154
|
-134.542
|
655.896
|
932.237
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
251.755
|
294.006
|
1.080.604
|
1.019.462
|
1.150.324
|
- Khấu hao TSCĐ
|
488.324
|
534.408
|
782.387
|
856.743
|
889.208
|
- Các khoản dự phòng
|
10.910
|
-50.749
|
169.790
|
30.505
|
101.769
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-9.142
|
-28.488
|
53.792
|
2.290
|
12.356
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-322.918
|
-226.233
|
-106.891
|
-132.820
|
-110.190
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
118.897
|
109.284
|
168.032
|
250.500
|
237.839
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-34.316
|
-44.216
|
13.494
|
12.243
|
19.341
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
451.660
|
356.159
|
946.062
|
1.675.358
|
2.082.561
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
543.758
|
-292.057
|
-462.608
|
-222.154
|
-1.321.173
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-147.449
|
195.829
|
-130.828
|
-60.898
|
-152.902
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-312.130
|
279.733
|
-300.388
|
314.866
|
661.873
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-39.092
|
-777.993
|
-131.169
|
63.988
|
135.245
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-105.347
|
-78.252
|
-38.169
|
-43.314
|
-44.803
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-37.965
|
-47.125
|
-40.346
|
-67.019
|
-209.294
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-40.905
|
-53.327
|
-30.686
|
-87.458
|
-120.390
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
312.529
|
-417.031
|
-188.130
|
1.573.369
|
1.031.119
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-551.711
|
-609.044
|
-136.419
|
-146.263
|
-1.365.591
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
53
|
17
|
492
|
155
|
1.313
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.848.281
|
-791.106
|
-786.882
|
-1.889.961
|
-1.100.090
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
995.969
|
1.537.657
|
1.910.207
|
1.063.276
|
1.699.696
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
152.354
|
323.723
|
242.588
|
105.119
|
61.835
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.251.616
|
461.248
|
1.229.985
|
-867.674
|
-702.836
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
260.240
|
346.154
|
76.067
|
22.356
|
27.072
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-130.686
|
-192.160
|
-310.713
|
-608.566
|
-462.171
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.792
|
-2.792
|
-3.490
|
-3.490
|
-3.490
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
126.762
|
151.202
|
-238.137
|
-589.701
|
-438.590
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-812.325
|
195.419
|
803.718
|
115.995
|
-110.307
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.890.029
|
925.197
|
1.130.703
|
2.078.587
|
2.256.047
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3.022
|
15.088
|
30.662
|
61.466
|
107.528
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.074.682
|
1.135.703
|
1.965.082
|
2.256.047
|
2.253.268
|