1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.855.142
|
6.159.696
|
5.144.655
|
4.723.758
|
4.685.331
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.167.269
|
4.245.867
|
3.312.761
|
2.792.542
|
2.624.246
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.687.873
|
1.913.828
|
1.831.894
|
1.931.215
|
2.061.085
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.447.214
|
1.525.948
|
1.564.564
|
1.784.777
|
1.904.171
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
240.659
|
387.880
|
267.330
|
146.439
|
156.913
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
333.882
|
313.713
|
328.318
|
328.453
|
341.556
|
7. Chi phí tài chính
|
137.574
|
95.514
|
98.019
|
93.535
|
148.706
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.473
|
3.727
|
7.601
|
9.036
|
11.153
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
219.473
|
161.013
|
157.637
|
182.469
|
213.225
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
217.494
|
445.066
|
339.992
|
198.888
|
136.538
|
12. Thu nhập khác
|
27.388
|
30.226
|
30.040
|
27.053
|
39.903
|
13. Chi phí khác
|
30.634
|
28.900
|
27.175
|
28.196
|
39.176
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.245
|
1.325
|
2.865
|
-1.142
|
727
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
214.248
|
446.392
|
342.856
|
197.746
|
137.265
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
86.275
|
80.325
|
62.322
|
26.218
|
64.047
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.227
|
-6.513
|
-10.633
|
7.876
|
6.608
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
83.049
|
73.812
|
51.689
|
34.093
|
70.656
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
131.200
|
372.580
|
291.168
|
163.653
|
66.609
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7.633
|
11.354
|
11.631
|
7.151
|
6.717
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
123.566
|
361.226
|
279.536
|
156.502
|
59.892
|