Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.855.142 6.159.696 5.144.655 4.723.758 4.685.331
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.167.269 4.245.867 3.312.761 2.792.542 2.624.246
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.687.873 1.913.828 1.831.894 1.931.215 2.061.085
4. Giá vốn hàng bán 1.447.214 1.525.948 1.564.564 1.784.777 1.904.171
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 240.659 387.880 267.330 146.439 156.913
6. Doanh thu hoạt động tài chính 333.882 313.713 328.318 328.453 341.556
7. Chi phí tài chính 137.574 95.514 98.019 93.535 148.706
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.473 3.727 7.601 9.036 11.153
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 219.473 161.013 157.637 182.469 213.225
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 217.494 445.066 339.992 198.888 136.538
12. Thu nhập khác 27.388 30.226 30.040 27.053 39.903
13. Chi phí khác 30.634 28.900 27.175 28.196 39.176
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.245 1.325 2.865 -1.142 727
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 214.248 446.392 342.856 197.746 137.265
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 86.275 80.325 62.322 26.218 64.047
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3.227 -6.513 -10.633 7.876 6.608
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 83.049 73.812 51.689 34.093 70.656
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 131.200 372.580 291.168 163.653 66.609
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 7.633 11.354 11.631 7.151 6.717
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 123.566 361.226 279.536 156.502 59.892