1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.144.655
|
4.723.758
|
4.685.331
|
7.315.682
|
7.255.204
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.312.761
|
2.792.542
|
2.624.246
|
5.136.617
|
4.931.050
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.831.894
|
1.931.215
|
2.061.085
|
2.179.065
|
2.324.154
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.564.564
|
1.784.777
|
1.904.171
|
1.799.254
|
1.838.854
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
267.330
|
146.439
|
156.913
|
379.811
|
485.300
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
328.318
|
328.453
|
341.556
|
332.583
|
352.511
|
7. Chi phí tài chính
|
98.019
|
93.535
|
148.706
|
100.932
|
129.845
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.601
|
9.036
|
11.153
|
6.099
|
15.121
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
157.637
|
182.469
|
213.225
|
191.171
|
180.101
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
339.992
|
198.888
|
136.538
|
420.291
|
527.865
|
12. Thu nhập khác
|
30.040
|
27.053
|
39.903
|
44.374
|
50.773
|
13. Chi phí khác
|
27.175
|
28.196
|
39.176
|
41.561
|
48.595
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.865
|
-1.142
|
727
|
2.813
|
2.178
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
342.856
|
197.746
|
137.265
|
423.104
|
530.043
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
62.322
|
26.218
|
64.047
|
82.258
|
105.260
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-10.633
|
7.876
|
6.608
|
-6.824
|
-12.090
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
51.689
|
34.093
|
70.656
|
75.434
|
93.170
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
291.168
|
163.653
|
66.609
|
347.670
|
436.872
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
11.631
|
7.151
|
6.717
|
11.349
|
14.103
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
279.536
|
156.502
|
59.892
|
336.322
|
422.769
|