Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 723.364 723.390 723.402 723.424 723.405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104 104 93 93 92
1. Tiền 104 104 93 93 92
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22.988 22.998 22.988 23.007 22.988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 92 92 92 92 92
2. Trả trước cho người bán 22.303 22.313 22.303 22.322 22.303
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.071 14.071 14.071 14.071 14.071
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13.478 -13.478 -13.478 -13.478 -13.478
IV. Tổng hàng tồn kho 692.790 695.790 692.821 692.821 692.821
1. Hàng tồn kho 692.790 695.790 692.821 692.821 692.821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.483 7.497 7.499 7.503 7.503
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.483 7.497 7.499 7.503 7.503
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 252.746 252.746 252.746 252.746 252.746
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2.316 2.316 2.316 2.316 2.316
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.316 -2.316 -2.316 -2.316 -2.316
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 423 423 423 423 423
- Giá trị hao mòn lũy kế -423 -423 -423 -423 -423
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24.919 24.919 24.919 24.919 24.919
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24.919 24.919 24.919 24.919 24.919
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 220.491 220.491 220.491 220.491 220.491
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21.350 0 0 0 21.350
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 210.082 231.432 231.432 231.432 210.082
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -10.942 -10.942 -10.942 -10.942 -10.942
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.337 7.337 7.337 7.337 7.337
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.337 7.337 7.337 7.337 7.337
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 976.111 976.136 976.149 976.171 976.152
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 516.561 517.123 517.597 518.002 518.340
I. Nợ ngắn hạn 502.526 502.916 503.159 503.528 503.807
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 195 195 195 195 195
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 48.140 48.186 48.140 48.187 48.140
4. Người mua trả tiền trước 256.613 256.613 256.613 256.613 256.613
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.204 1.204 1.078 1.078 1.078
6. Phải trả người lao động 1.732 1.732 1.732 1.732 1.732
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.340 7.684 8.099 8.421 8.748
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 186.032 186.032 186.032 186.032 186.032
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.269 1.269 1.269 1.269 1.269
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.036 14.208 14.438 14.474 14.533
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14.036 14.208 14.438 14.474 14.533
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 459.549 459.013 458.552 458.169 457.812
I. Vốn chủ sở hữu 459.549 459.013 458.552 458.169 457.812
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 531.009 531.009 531.009 531.009 531.009
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.789 11.789 11.789 11.789 11.789
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -10.507 -10.507 -10.507 -10.507 -10.507
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.687 10.687 10.687 10.687 10.687
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4.378 4.378 4.378 4.378 4.378
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -87.807 -88.344 -88.805 -89.188 -89.545
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -86.966 -86.966 -86.966 -88.805 -88.805
- LNST chưa phân phối kỳ này -841 -1.378 -1.839 -383 -740
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 976.111 976.136 976.149 976.171 976.152