1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.578.194
|
4.821.429
|
9.776.991
|
6.013.919
|
7.383.156
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
332
|
1.410
|
|
240
|
385
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.577.863
|
4.820.018
|
9.776.991
|
6.013.679
|
7.382.771
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.347.005
|
4.486.262
|
9.476.563
|
5.756.618
|
6.941.703
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
230.858
|
333.756
|
300.428
|
257.061
|
441.067
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
139.969
|
83.745
|
187.689
|
339.891
|
223.031
|
7. Chi phí tài chính
|
30.333
|
166.207
|
-13.555
|
33.585
|
25.495
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.512
|
17.613
|
16.012
|
17.863
|
17.359
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
223.211
|
214.635
|
214.969
|
213.477
|
230.255
|
9. Chi phí bán hàng
|
20.439
|
22.398
|
30.362
|
22.706
|
22.888
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
308.071
|
222.909
|
415.750
|
372.805
|
396.528
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
235.194
|
220.622
|
270.529
|
381.334
|
449.442
|
12. Thu nhập khác
|
55.317
|
11.943
|
573.337
|
7.598
|
7.087
|
13. Chi phí khác
|
9.971
|
24.016
|
2.453
|
4.881
|
3.724
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
45.345
|
-12.073
|
570.883
|
2.717
|
3.363
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
280.539
|
208.549
|
841.413
|
384.051
|
452.805
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
95.110
|
73.042
|
262.440
|
64.618
|
137.021
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-22.517
|
-57.194
|
-125.913
|
19.791
|
-3.658
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
72.593
|
15.849
|
136.527
|
84.409
|
133.363
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
207.946
|
192.701
|
704.886
|
299.642
|
319.442
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
13.137
|
57.850
|
154.031
|
-31.888
|
-41.405
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
194.810
|
134.851
|
550.855
|
331.530
|
360.848
|