1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,759,321
|
3,710,321
|
5,578,194
|
4,821,429
|
9,776,991
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,009
|
728
|
332
|
1,410
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6,758,312
|
3,709,593
|
5,577,863
|
4,820,018
|
9,776,991
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6,381,953
|
3,451,128
|
5,347,005
|
4,486,262
|
9,476,563
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
376,359
|
258,464
|
230,858
|
333,756
|
300,428
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
260,738
|
150,623
|
139,969
|
83,745
|
187,689
|
7. Chi phí tài chính
|
102,303
|
14,066
|
30,333
|
166,207
|
-13,555
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,392
|
15,909
|
14,512
|
17,613
|
16,012
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
152,847
|
197,210
|
223,211
|
214,635
|
214,969
|
9. Chi phí bán hàng
|
26,685
|
21,995
|
20,439
|
22,398
|
30,362
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
386,160
|
204,969
|
308,071
|
222,909
|
415,750
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
274,794
|
365,268
|
235,194
|
220,622
|
270,529
|
12. Thu nhập khác
|
84,335
|
6,252
|
55,317
|
11,943
|
573,337
|
13. Chi phí khác
|
30,886
|
3,675
|
9,971
|
24,016
|
2,453
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
53,449
|
2,577
|
45,345
|
-12,073
|
570,883
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
328,243
|
367,844
|
280,539
|
208,549
|
841,413
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
62,972
|
51,662
|
95,110
|
73,042
|
262,440
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-27,968
|
11,440
|
-22,517
|
-57,194
|
-125,913
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
35,004
|
63,103
|
72,593
|
15,849
|
136,527
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
293,240
|
304,742
|
207,946
|
192,701
|
704,886
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6,897
|
4,064
|
13,137
|
57,850
|
154,031
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
286,343
|
300,678
|
194,810
|
134,851
|
550,855
|