Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 635,724 631,947 603,834 588,470 580,337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,408 15,228 2,629 157 553
1. Tiền 408 1,228 1,629 157 553
2. Các khoản tương đương tiền 1,000 14,000 1,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,818 97,368 97,464 97,883 97,811
1. Chứng khoán kinh doanh 1,163 1,163 6,753 7,186 7,187
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -973 -423 -916 -931 -1,004
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95,627 96,627 91,627 91,627 91,627
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 356,978 339,855 331,240 327,249 323,991
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 161,018 155,291 149,856 145,890 143,395
2. Trả trước cho người bán 130,873 131,703 130,432 130,355 130,495
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 73,967 61,742 59,833 59,884 58,981
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,881 -8,881 -8,881 -8,881 -8,881
IV. Tổng hàng tồn kho 181,462 179,145 172,379 163,178 157,978
1. Hàng tồn kho 181,462 179,145 172,379 163,178 157,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 59 351 122 4 4
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 351 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 59 0 120 4 4
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 2 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 333,556 298,327 290,494 283,690 273,997
I. Các khoản phải thu dài hạn 218,715 193,715 193,715 193,715 193,715
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 218,715 193,715 193,715 193,715 193,715
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,441 4,377 2,815 2,322 2,002
1. Tài sản cố định hữu hình 7,441 4,377 2,815 2,322 2,002
- Nguyên giá 56,186 56,186 56,186 56,186 56,186
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,744 -51,809 -53,370 -53,864 -54,184
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 142 142 142 142 142
- Giá trị hao mòn lũy kế -142 -142 -142 -142 -142
III. Bất động sản đầu tư 38,614 35,867 33,967 32,045 30,123
- Nguyên giá 47,858 47,858 47,888 47,888 47,888
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,245 -11,991 -13,921 -15,843 -17,765
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,456 13,456 13,456 13,456 13,456
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,428 1,428 1,428 1,428 1,428
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,028 12,028 12,028 12,028 12,028
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,000 3,000 3,000 3,000 30
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3,000 3,000 3,000 3,000 30
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 52,330 47,912 43,541 39,152 34,670
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,938 47,564 43,219 38,940 34,486
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 392 348 322 211 185
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 969,280 930,274 894,328 872,160 854,334
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 967,347 960,516 959,189 969,725 984,511
I. Nợ ngắn hạn 898,019 895,724 903,356 918,538 938,219
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 244,971 238,104 237,715 237,715 234,352
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 162,609 148,414 137,245 136,347 136,684
4. Người mua trả tiền trước 94,511 88,462 88,590 80,467 78,677
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,114 3,992 2,600 3,233 2,044
6. Phải trả người lao động 2,763 2,050 2,213 2,203 2,181
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 277,501 303,704 329,930 354,310 380,252
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 124
11. Phải trả ngắn hạn khác 110,863 110,311 104,376 103,574 103,216
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 688 688 688 688 688
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 69,329 64,792 55,833 51,188 46,292
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1,301 1,601 500 702 654
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,000 3,000 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,757 5,025 5,273 5,530 5,787
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 60,270 55,165 50,061 44,956 39,851
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,932 -30,242 -64,861 -97,565 -130,177
I. Vốn chủ sở hữu 1,932 -30,242 -64,861 -97,565 -130,177
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,070 15,070 15,070 15,070 15,070
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,527 4,527 4,527 4,527 4,527
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,123 1,123 1,123 1,123 1,123
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -323,151 -354,932 -389,188 -421,515 -453,750
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -285,231 -323,151 -354,932 -389,188 -421,515
- LNST chưa phân phối kỳ này -37,919 -31,781 -34,256 -32,327 -32,235
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4,363 3,970 3,607 3,229 2,853
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 969,280 930,274 894,328 872,160 854,334