1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.552.208
|
2.032.536
|
1.798.349
|
1.190.768
|
1.195.944
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10.752
|
190
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.541.456
|
2.032.345
|
1.798.349
|
1.190.768
|
1.195.944
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.555.397
|
2.117.297
|
1.668.011
|
1.289.456
|
1.146.794
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-13.941
|
-84.952
|
130.338
|
-98.688
|
49.151
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20.724
|
162.935
|
33.533
|
42.922
|
42.795
|
7. Chi phí tài chính
|
43.091
|
58.190
|
59.030
|
59.900
|
64.263
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
68.942
|
49.171
|
38.433
|
44.957
|
36.690
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-937
|
6.683
|
0
|
-756
|
-905
|
9. Chi phí bán hàng
|
159
|
68
|
396
|
428
|
2.074
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
179.793
|
13.064
|
96.677
|
122.597
|
73.042
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-217.197
|
13.344
|
7.768
|
-239.446
|
-48.338
|
12. Thu nhập khác
|
22.736
|
33.734
|
16.273
|
36.592
|
64.660
|
13. Chi phí khác
|
20.991
|
7.752
|
20.613
|
23.056
|
13.494
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.744
|
25.982
|
-4.339
|
13.536
|
51.167
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-215.452
|
39.325
|
3.429
|
-225.911
|
2.829
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-372
|
0
|
0
|
-881
|
2.078
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
506
|
-1.261
|
-1.116
|
-286
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-372
|
506
|
-1.261
|
-1.997
|
1.792
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-215.080
|
38.819
|
4.690
|
-223.913
|
1.037
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-83.238
|
-20.578
|
-42.644
|
-105.522
|
-4.946
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-131.842
|
59.397
|
47.333
|
-118.392
|
5.984
|