TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.073.642
|
5.030.266
|
5.170.091
|
4.715.401
|
4.611.665
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
267.754
|
389.565
|
561.633
|
315.530
|
433.474
|
1. Tiền
|
132.548
|
119.082
|
374.445
|
249.067
|
255.792
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
135.205
|
270.483
|
187.188
|
66.463
|
177.683
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
188.202
|
286.628
|
271.344
|
311.128
|
254.505
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
15.071
|
14.900
|
14.900
|
14.900
|
14.900
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-13.885
|
-13.885
|
-13.885
|
-13.885
|
-13.885
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
187.016
|
285.613
|
270.329
|
310.113
|
253.490
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.754.659
|
2.505.179
|
2.266.520
|
2.010.762
|
1.957.525
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.440.316
|
2.343.742
|
2.048.573
|
1.778.603
|
1.663.260
|
2. Trả trước cho người bán
|
532.719
|
519.686
|
583.279
|
580.598
|
570.160
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
1.554
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
375.925
|
371.490
|
356.278
|
355.677
|
355.677
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
719.581
|
395.343
|
379.270
|
400.203
|
420.441
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.313.882
|
-1.126.635
|
-1.100.880
|
-1.104.319
|
-1.052.014
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.718.246
|
1.720.858
|
1.944.524
|
1.928.610
|
1.817.989
|
1. Hàng tồn kho
|
2.921.374
|
1.876.668
|
2.106.989
|
2.073.826
|
1.937.819
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-203.128
|
-155.810
|
-162.465
|
-145.216
|
-119.830
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
144.780
|
128.037
|
126.070
|
149.372
|
148.172
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.609
|
1.480
|
4.435
|
2.139
|
3.443
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
90.153
|
88.260
|
86.281
|
111.859
|
110.091
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
50.018
|
35.297
|
35.354
|
35.374
|
34.637
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.000
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.911.029
|
1.558.774
|
1.515.876
|
1.498.228
|
1.514.888
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
94.833
|
15.981
|
24.647
|
31.714
|
28.744
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
77.177
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
45.356
|
40.481
|
46.046
|
43.900
|
37.830
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-27.700
|
-24.500
|
-21.399
|
-12.186
|
-9.086
|
II. Tài sản cố định
|
1.237.234
|
1.074.093
|
1.040.739
|
1.011.122
|
1.025.003
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
960.238
|
812.804
|
780.756
|
752.911
|
767.328
|
- Nguyên giá
|
1.761.698
|
1.637.060
|
1.632.216
|
1.648.522
|
1.626.974
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-801.460
|
-824.257
|
-851.460
|
-895.611
|
-859.646
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
276.996
|
261.289
|
259.983
|
258.211
|
257.675
|
- Nguyên giá
|
306.922
|
289.613
|
288.905
|
284.393
|
284.393
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.926
|
-28.325
|
-28.922
|
-26.182
|
-26.718
|
III. Bất động sản đầu tư
|
175.227
|
83.508
|
81.302
|
77.966
|
85.508
|
- Nguyên giá
|
212.907
|
108.717
|
108.717
|
101.148
|
111.068
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37.680
|
-25.210
|
-27.416
|
-23.183
|
-25.560
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
146.957
|
145.655
|
137.259
|
136.725
|
138.516
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
25.064
|
25.064
|
25.064
|
25.064
|
25.064
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
121.893
|
120.591
|
112.195
|
111.661
|
113.451
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
70.505
|
70.484
|
70.484
|
69.717
|
78.901
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
33.874
|
33.869
|
33.869
|
33.113
|
32.209
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
203.313
|
203.313
|
206.313
|
206.313
|
206.313
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-166.682
|
-166.699
|
-169.699
|
-169.709
|
-159.621
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
185.293
|
168.582
|
161.445
|
170.983
|
158.217
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
116.848
|
102.054
|
103.979
|
111.622
|
100.285
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
18.447
|
16.530
|
17.336
|
19.231
|
18.801
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
49.998
|
49.998
|
40.131
|
40.131
|
39.131
|
VII. Lợi thế thương mại
|
979
|
471
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.984.670
|
6.589.040
|
6.685.967
|
6.213.629
|
6.126.553
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.746.145
|
5.740.728
|
5.880.347
|
5.686.993
|
5.597.543
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.508.234
|
5.533.220
|
5.690.103
|
5.503.169
|
5.393.512
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.117.585
|
856.712
|
801.060
|
729.443
|
694.792
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.359.592
|
3.140.545
|
3.326.153
|
3.340.527
|
3.254.939
|
4. Người mua trả tiền trước
|
266.940
|
190.114
|
192.884
|
213.715
|
232.242
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
112.920
|
146.049
|
125.973
|
122.244
|
125.235
|
6. Phải trả người lao động
|
66.730
|
66.745
|
56.107
|
58.836
|
48.702
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
889.036
|
593.037
|
609.291
|
451.823
|
453.155
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.997
|
2.339
|
2.904
|
3.181
|
6.249
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
690.526
|
538.448
|
575.968
|
587.654
|
582.456
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.037
|
1.831
|
2.617
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-2.131
|
-2.603
|
-2.853
|
-4.254
|
-4.258
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
237.911
|
207.508
|
190.244
|
183.824
|
204.031
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
72.686
|
72.686
|
71.389
|
71.310
|
115.498
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
14.365
|
1.422
|
1.689
|
1.650
|
2.923
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
74.473
|
62.417
|
50.609
|
38.000
|
24.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
13.904
|
15.519
|
12.637
|
20.488
|
10.778
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
62.482
|
55.464
|
53.920
|
52.376
|
50.832
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.238.525
|
848.312
|
805.620
|
526.637
|
529.010
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.238.525
|
848.312
|
805.620
|
526.637
|
529.010
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.000.000
|
4.000.000
|
4.000.000
|
4.000.000
|
4.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.832
|
6.832
|
6.832
|
6.832
|
6.832
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.063
|
3.063
|
22.681
|
22.681
|
22.681
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.863
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
157.678
|
150.859
|
150.859
|
150.859
|
150.859
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.162
|
2.162
|
2.162
|
234
|
234
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3.957.614
|
-3.881.614
|
-3.840.620
|
-4.005.333
|
-3.998.412
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-3.860.584
|
-3.954.179
|
-3.887.633
|
-3.845.710
|
-4.005.782
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-97.030
|
72.565
|
47.013
|
-159.623
|
7.370
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.029.266
|
567.039
|
463.735
|
351.393
|
346.846
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.984.670
|
6.589.040
|
6.685.967
|
6.213.629
|
6.126.553
|