TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.750.367
|
4.727.834
|
4.750.491
|
4.554.741
|
4.682.416
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
306.330
|
298.669
|
287.772
|
266.859
|
432.227
|
1. Tiền
|
249.067
|
251.211
|
222.889
|
202.934
|
255.649
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
57.263
|
47.458
|
64.883
|
63.926
|
176.578
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
320.328
|
306.954
|
304.954
|
250.634
|
255.634
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
14.900
|
14.900
|
14.900
|
14.900
|
14.900
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-13.885
|
-13.885
|
-13.885
|
-13.885
|
-13.885
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
319.313
|
305.939
|
303.939
|
249.619
|
254.619
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.047.595
|
2.114.087
|
2.120.151
|
2.060.762
|
2.018.277
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.728.049
|
1.829.079
|
1.899.128
|
1.791.987
|
1.668.809
|
2. Trả trước cho người bán
|
580.495
|
568.928
|
568.749
|
572.400
|
609.550
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
58.120
|
65.497
|
0
|
42.403
|
13.543
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
355.677
|
355.677
|
355.677
|
355.677
|
355.677
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
429.954
|
399.345
|
402.233
|
404.709
|
421.250
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.104.700
|
-1.104.440
|
-1.105.636
|
-1.106.416
|
-1.050.551
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.926.728
|
1.859.952
|
1.888.854
|
1.827.458
|
1.828.112
|
1. Hàng tồn kho
|
2.071.944
|
2.009.757
|
2.011.852
|
1.950.456
|
1.947.942
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-145.216
|
-149.804
|
-122.998
|
-122.998
|
-119.830
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
149.386
|
148.171
|
148.759
|
149.028
|
148.165
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.139
|
2.374
|
1.915
|
2.873
|
3.443
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
111.873
|
110.217
|
111.426
|
110.765
|
110.091
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
35.374
|
35.581
|
35.419
|
35.390
|
34.631
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.509.629
|
1.497.409
|
1.488.025
|
1.478.453
|
1.510.919
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31.714
|
31.114
|
29.802
|
29.259
|
28.744
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
43.900
|
40.700
|
38.888
|
38.345
|
37.830
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-12.186
|
-9.586
|
-9.086
|
-9.086
|
-9.086
|
II. Tài sản cố định
|
1.011.122
|
1.001.080
|
991.005
|
981.982
|
1.020.341
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
752.911
|
743.224
|
732.842
|
724.173
|
762.887
|
- Nguyên giá
|
1.648.522
|
1.647.241
|
1.640.514
|
1.628.595
|
1.625.114
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-895.611
|
-904.017
|
-907.672
|
-904.422
|
-862.227
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
258.211
|
257.857
|
258.163
|
257.809
|
257.454
|
- Nguyên giá
|
284.393
|
284.393
|
284.393
|
284.393
|
284.393
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.182
|
-26.536
|
-26.230
|
-26.584
|
-26.939
|
III. Bất động sản đầu tư
|
77.966
|
92.510
|
95.376
|
95.120
|
85.499
|
- Nguyên giá
|
101.148
|
116.248
|
119.863
|
120.162
|
111.068
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.183
|
-23.738
|
-24.487
|
-25.041
|
-25.569
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
136.725
|
136.725
|
136.546
|
140.954
|
138.516
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
25.064
|
25.064
|
25.064
|
25.064
|
25.064
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
111.661
|
111.661
|
111.482
|
115.890
|
113.451
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
81.017
|
68.813
|
68.813
|
68.813
|
78.901
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
33.113
|
32.209
|
32.209
|
32.209
|
32.209
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
206.313
|
206.313
|
206.313
|
206.313
|
206.313
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-158.410
|
-169.709
|
-169.709
|
-169.709
|
-159.621
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
171.085
|
167.166
|
166.483
|
162.324
|
158.918
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
111.622
|
108.340
|
107.896
|
103.787
|
100.264
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
19.333
|
19.696
|
19.457
|
19.406
|
19.524
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
40.131
|
39.131
|
39.131
|
39.131
|
39.131
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.259.996
|
6.225.243
|
6.238.516
|
6.033.194
|
6.193.335
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.692.052
|
5.734.132
|
5.783.279
|
5.591.584
|
5.669.159
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.514.962
|
5.549.565
|
5.606.056
|
5.415.135
|
5.469.893
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
729.443
|
763.869
|
751.445
|
696.390
|
694.792
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.339.703
|
3.337.142
|
3.381.713
|
3.292.151
|
3.325.038
|
4. Người mua trả tiền trước
|
219.998
|
211.888
|
205.697
|
215.272
|
232.288
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
121.752
|
124.678
|
119.515
|
118.534
|
125.745
|
6. Phải trả người lao động
|
60.072
|
64.035
|
61.085
|
62.480
|
48.752
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
449.976
|
451.632
|
461.189
|
436.596
|
454.808
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.181
|
9.520
|
2.933
|
6.450
|
6.185
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
587.208
|
591.055
|
626.735
|
591.519
|
586.542
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7.882
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-4.254
|
-4.254
|
-4.256
|
-4.258
|
-4.258
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
177.090
|
184.566
|
177.222
|
176.450
|
199.266
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
71.310
|
71.310
|
71.310
|
71.064
|
115.498
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.798
|
2.779
|
2.821
|
2.754
|
3.026
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
38.000
|
38.000
|
31.000
|
31.000
|
24.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
12.606
|
20.488
|
20.488
|
20.414
|
5.912
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
52.376
|
51.990
|
51.604
|
51.218
|
50.832
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
567.944
|
491.111
|
455.238
|
441.610
|
524.176
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
567.944
|
491.111
|
455.238
|
441.610
|
524.176
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.000.000
|
4.000.000
|
4.000.000
|
4.000.000
|
4.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.832
|
6.832
|
6.832
|
6.832
|
6.832
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
22.681
|
22.681
|
22.681
|
22.681
|
22.681
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
150.859
|
150.859
|
150.859
|
150.859
|
150.859
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
234
|
234
|
234
|
234
|
234
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3.964.102
|
-4.040.318
|
-4.071.613
|
-4.084.310
|
-4.001.486
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-3.845.710
|
-4.007.818
|
-4.004.546
|
-4.003.506
|
-4.007.470
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-118.392
|
-32.500
|
-67.067
|
-80.803
|
5.984
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
351.469
|
350.853
|
346.274
|
345.343
|
345.085
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.259.996
|
6.225.243
|
6.238.516
|
6.033.194
|
6.193.335
|