Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 207.897 255.153 227.409 298.336 419.337
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 207.897 255.153 227.409 298.336 419.337
4. Giá vốn hàng bán 216.295 244.840 220.068 280.666 409.578
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -8.397 10.313 7.341 17.671 9.759
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.293 7.307 8.808 16.829 9.851
7. Chi phí tài chính 12.123 24.261 25.509 14.592 -125
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.483 9.595 9.831 8.569 8.695
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -905
9. Chi phí bán hàng 168 99 18 581 1.376
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34.827 27.717 28.029 33.445 -21.492
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -49.222 -35.361 -37.407 -14.119 39.851
12. Thu nhập khác 1.611 1.165 2.504 2.073 56.877
13. Chi phí khác 8.633 1.794 1.923 3.532 6.255
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7.022 -630 580 -1.459 50.622
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -56.244 -35.991 -36.826 -15.578 90.473
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 2.078
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -525 -465 -1.015 54 -113
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -525 -465 -1.015 54 1.964
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -55.719 -35.525 -35.812 -15.632 88.508
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -14.813 -3.026 -1.643 -1.895 1.721
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -40.906 -32.500 -34.169 -13.736 86.787