1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
207.897
|
255.153
|
227.409
|
298.336
|
419.337
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
207.897
|
255.153
|
227.409
|
298.336
|
419.337
|
4. Giá vốn hàng bán
|
216.295
|
244.840
|
220.068
|
280.666
|
409.578
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-8.397
|
10.313
|
7.341
|
17.671
|
9.759
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.293
|
7.307
|
8.808
|
16.829
|
9.851
|
7. Chi phí tài chính
|
12.123
|
24.261
|
25.509
|
14.592
|
-125
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.483
|
9.595
|
9.831
|
8.569
|
8.695
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-905
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
168
|
99
|
18
|
581
|
1.376
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34.827
|
27.717
|
28.029
|
33.445
|
-21.492
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-49.222
|
-35.361
|
-37.407
|
-14.119
|
39.851
|
12. Thu nhập khác
|
1.611
|
1.165
|
2.504
|
2.073
|
56.877
|
13. Chi phí khác
|
8.633
|
1.794
|
1.923
|
3.532
|
6.255
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7.022
|
-630
|
580
|
-1.459
|
50.622
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-56.244
|
-35.991
|
-36.826
|
-15.578
|
90.473
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
2.078
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-525
|
-465
|
-1.015
|
54
|
-113
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-525
|
-465
|
-1.015
|
54
|
1.964
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-55.719
|
-35.525
|
-35.812
|
-15.632
|
88.508
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-14.813
|
-3.026
|
-1.643
|
-1.895
|
1.721
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-40.906
|
-32.500
|
-34.169
|
-13.736
|
86.787
|