TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
39.770
|
39.739
|
40.181
|
39.986
|
39.480
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25
|
23
|
472
|
214
|
162
|
1. Tiền
|
25
|
23
|
472
|
214
|
162
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25.009
|
25.103
|
24.887
|
24.950
|
24.721
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
57.286
|
57.233
|
57.037
|
57.203
|
56.994
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
20.632
|
20.592
|
20.592
|
20.572
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
19.742
|
19.742
|
19.742
|
19.742
|
19.742
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
38.497
|
17.863
|
17.883
|
17.865
|
17.865
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-90.515
|
-90.367
|
-90.367
|
-90.453
|
-90.453
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.405
|
14.405
|
14.405
|
14.405
|
14.405
|
1. Hàng tồn kho
|
43.083
|
43.083
|
43.083
|
43.083
|
43.083
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-28.678
|
-28.678
|
-28.678
|
-28.678
|
-28.678
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
331
|
209
|
418
|
418
|
193
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
143
|
20
|
229
|
229
|
4
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
170
|
170
|
170
|
170
|
170
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
920
|
971
|
780
|
706
|
851
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
125
|
102
|
79
|
57
|
35
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
125
|
102
|
79
|
57
|
35
|
- Nguyên giá
|
42.896
|
42.896
|
35.892
|
35.892
|
35.892
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42.772
|
-42.794
|
-35.813
|
-35.836
|
-35.857
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
230
|
230
|
230
|
230
|
230
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
230
|
230
|
230
|
230
|
230
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
561
|
633
|
465
|
414
|
580
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
561
|
633
|
465
|
414
|
580
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
40.690
|
40.710
|
40.961
|
40.693
|
40.331
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
512.730
|
517.518
|
521.632
|
526.199
|
530.695
|
I. Nợ ngắn hạn
|
512.730
|
517.518
|
521.632
|
526.199
|
530.695
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
79.230
|
79.230
|
79.230
|
79.230
|
79.230
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
124.825
|
124.735
|
124.537
|
124.502
|
124.541
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35.616
|
35.616
|
35.616
|
35.616
|
35.616
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
243
|
298
|
301
|
229
|
230
|
6. Phải trả người lao động
|
547
|
704
|
515
|
543
|
452
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
270.680
|
275.273
|
279.894
|
284.515
|
289.096
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.902
|
1.974
|
1.852
|
1.877
|
1.842
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-313
|
-313
|
-313
|
-313
|
-313
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-472.039
|
-476.808
|
-480.671
|
-485.506
|
-490.364
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-472.039
|
-476.808
|
-480.671
|
-485.506
|
-490.364
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.227
|
3.227
|
3.227
|
3.227
|
3.227
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-625.266
|
-630.035
|
-633.898
|
-638.732
|
-643.590
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-620.424
|
-620.424
|
-620.424
|
-620.424
|
-638.732
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-4.842
|
-9.611
|
-13.473
|
-18.308
|
-4.858
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
40.690
|
40.710
|
40.961
|
40.693
|
40.331
|