1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.867.924
|
1.049.898
|
1.274.009
|
432.488
|
729.258
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
133
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.867.924
|
1.049.898
|
1.274.009
|
432.354
|
729.258
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.573.152
|
821.196
|
1.136.863
|
349.109
|
544.018
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
294.771
|
228.702
|
137.146
|
83.245
|
185.240
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
42.136
|
854
|
11.489
|
633
|
6.606
|
7. Chi phí tài chính
|
46.331
|
39.776
|
57.349
|
46.864
|
36.676
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
46.273
|
39.640
|
57.229
|
46.744
|
36.619
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
226
|
-285
|
-471
|
2.893
|
-1.150
|
9. Chi phí bán hàng
|
150.738
|
54.473
|
18.125
|
2.372
|
33.234
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37.527
|
36.714
|
25.539
|
25.525
|
20.775
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
102.537
|
98.308
|
47.150
|
12.009
|
100.011
|
12. Thu nhập khác
|
10.352
|
12.290
|
12.583
|
9.343
|
26.061
|
13. Chi phí khác
|
10.435
|
27.036
|
15.612
|
12.159
|
37.980
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-82
|
-14.746
|
-3.029
|
-2.816
|
-11.919
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
102.455
|
83.562
|
44.121
|
9.194
|
88.091
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
25.699
|
14.383
|
9.958
|
-524
|
15.921
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5.073
|
-558
|
94
|
-579
|
230
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.626
|
13.825
|
10.052
|
-1.103
|
16.151
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
81.829
|
69.737
|
34.069
|
10.297
|
71.941
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
45.118
|
4.948
|
9.215
|
-1.906
|
-1.121
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
36.711
|
64.789
|
24.854
|
12.202
|
73.062
|