単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 154,902 38,742 26,477 178,286 485,754
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 133 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 154,769 38,742 26,477 178,286 485,754
4. Giá vốn hàng bán 114,929 32,845 32,304 150,240 328,630
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 39,841 5,897 -5,827 28,045 157,124
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 6,424 3 160 19
7. Chi phí tài chính 13,875 9,027 8,435 8,105 11,109
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13,858 9,026 8,379 8,103 11,110
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,195 1,486 0 0 -2,636
9. Chi phí bán hàng -438 322 87 32,825
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,147 3,405 3,509 4,609 9,253
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20,458 1,055 -17,768 15,404 101,320
12. Thu nhập khác 1,769 2,580 1,815 16,417 5,249
13. Chi phí khác 7,886 2,763 1,839 3,362 30,017
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6,118 -183 -24 13,055 -24,768
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14,340 872 -17,791 28,459 76,552
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,276 518 -518 3,079 12,841
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -639 -297 0 0 527
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 637 221 -518 3,079 13,369
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13,703 651 -17,273 25,380 63,183
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1,776 -733 -837 -524 972
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15,479 1,384 -16,436 25,904 62,211