1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
154,902
|
38,742
|
26,477
|
178,286
|
485,754
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
133
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
154,769
|
38,742
|
26,477
|
178,286
|
485,754
|
4. Giá vốn hàng bán
|
114,929
|
32,845
|
32,304
|
150,240
|
328,630
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39,841
|
5,897
|
-5,827
|
28,045
|
157,124
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
6,424
|
3
|
160
|
19
|
7. Chi phí tài chính
|
13,875
|
9,027
|
8,435
|
8,105
|
11,109
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,858
|
9,026
|
8,379
|
8,103
|
11,110
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,195
|
1,486
|
0
|
0
|
-2,636
|
9. Chi phí bán hàng
|
-438
|
322
|
|
87
|
32,825
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,147
|
3,405
|
3,509
|
4,609
|
9,253
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20,458
|
1,055
|
-17,768
|
15,404
|
101,320
|
12. Thu nhập khác
|
1,769
|
2,580
|
1,815
|
16,417
|
5,249
|
13. Chi phí khác
|
7,886
|
2,763
|
1,839
|
3,362
|
30,017
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6,118
|
-183
|
-24
|
13,055
|
-24,768
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14,340
|
872
|
-17,791
|
28,459
|
76,552
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,276
|
518
|
-518
|
3,079
|
12,841
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-639
|
-297
|
0
|
0
|
527
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
637
|
221
|
-518
|
3,079
|
13,369
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13,703
|
651
|
-17,273
|
25,380
|
63,183
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1,776
|
-733
|
-837
|
-524
|
972
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15,479
|
1,384
|
-16,436
|
25,904
|
62,211
|