I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
34.211
|
4.704
|
5.710
|
7.272
|
9.884
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
45.968
|
46.026
|
47.939
|
45.103
|
50.419
|
- Khấu hao TSCĐ
|
36.736
|
36.992
|
37.535
|
37.982
|
38.014
|
- Các khoản dự phòng
|
-526
|
-43
|
268
|
|
-382
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-991
|
22
|
136
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-197
|
-133
|
-1.291
|
-503
|
-488
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.947
|
9.188
|
11.291
|
7.624
|
13.274
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
80.180
|
50.730
|
53.649
|
52.375
|
60.303
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-137.716
|
-2.037
|
-57.200
|
48.542
|
-292.534
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
44.309
|
23.459
|
-56.625
|
-3.460
|
27.548
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
39.305
|
-2.712
|
88.292
|
-65.190
|
7.271
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.840
|
792
|
37
|
1.699
|
-2.083
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23.660
|
-8.923
|
-11.313
|
-8.816
|
-8.016
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.000
|
-3.793
|
-1.093
|
-11
|
-5.109
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3
|
|
4
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.255
|
57.516
|
15.750
|
25.139
|
-212.621
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19.950
|
-17.899
|
-45.589
|
-23.756
|
-36.904
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18
|
7
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.930
|
960
|
-3.000
|
1.815
|
392
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-255
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.240
|
71
|
1.955
|
-55
|
144
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-34.876
|
-16.861
|
-46.634
|
-21.996
|
-36.368
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
252.718
|
340.082
|
273.578
|
360.409
|
496.151
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-235.221
|
-375.265
|
-240.942
|
-366.243
|
-248.458
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
91
|
-91
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
17.497
|
-35.183
|
32.636
|
-5.743
|
247.603
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14.124
|
5.472
|
1.751
|
-2.599
|
-1.387
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.029
|
6.905
|
12.378
|
14.329
|
11.730
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.905
|
12.378
|
14.129
|
11.730
|
10.343
|