Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 380.136 397.981 479.573 459.559 493.947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.989 6.703 2.687 3.654 15.990
1. Tiền 3.989 6.703 2.687 3.654 15.990
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 375.688 391.272 476.880 455.892 477.946
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.007 7.889 9.848 12.438 11.911
2. Trả trước cho người bán 10.794 10.536 10.503 9.721 9.681
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 352.215 371.859 455.532 432.180 455.099
6. Phải thu ngắn hạn khác 693 1.008 1.018 1.574 1.275
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20 -20 -20 -20 -20
IV. Tổng hàng tồn kho 452 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 452 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7 6 5 14 12
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7 6 5 14 12
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 148.570 142.682 136.892 131.257 125.533
I. Các khoản phải thu dài hạn 75 75 75 75 75
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 75 75 75 75 75
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 138.780 133.539 128.298 123.058 117.822
1. Tài sản cố định hữu hình 135.853 130.733 125.614 120.497 115.382
- Nguyên giá 472.622 472.622 472.622 472.622 472.622
- Giá trị hao mòn lũy kế -336.769 -341.888 -347.007 -352.125 -357.239
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2.927 2.805 2.683 2.561 2.439
- Nguyên giá 3.415 3.415 3.415 3.415 3.415
- Giá trị hao mòn lũy kế -488 -610 -732 -854 -976
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 3.725 3.725 3.725 3.725 3.725
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.725 -3.725 -3.725 -3.725 -3.725
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 231 231 231 231 231
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 231 231 231 231 231
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.484 8.837 8.288 7.893 7.405
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.484 8.837 8.288 7.893 7.405
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 528.706 540.664 616.465 590.817 619.481
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 85.994 81.400 142.972 133.686 141.378
I. Nợ ngắn hạn 83.480 80.273 91.931 82.645 80.170
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.867 9.752 24.160 10.822 6.904
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 39.025 38.059 37.763 39.065 37.752
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.526 10.296 5.823 7.875 11.014
6. Phải trả người lao động 2.019 589 590 607 1.453
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.510 7.510 7.510 7.510 7.510
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.884 1.417 1.267 1.947 717
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12.650 12.650 14.820 14.820 14.820
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.515 1.127 51.041 51.041 61.209
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.515 1.127 51.041 51.041 61.209
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 442.712 459.264 473.493 457.131 478.102
I. Vốn chủ sở hữu 442.712 459.264 473.493 457.131 478.102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 185.831 185.831 185.831 185.831 185.831
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 20.924 20.924 20.924 20.924 20.924
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 235.445 251.997 266.226 249.864 270.836
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 142.140 209.506 232.330 171.624 171.624
- LNST chưa phân phối kỳ này 93.305 42.491 33.896 78.240 99.211
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 512 512 512 512 512
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 528.706 540.664 616.465 590.817 619.481