I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
62.783
|
75.962
|
80.548
|
81.165
|
82.581
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26.233
|
10.991
|
4.531
|
-2.518
|
-4.431
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31.647
|
21.941
|
21.160
|
20.941
|
20.958
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.117
|
-12.495
|
-17.576
|
-24.958
|
-29.125
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.703
|
1.545
|
947
|
1.500
|
3.735
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
89.016
|
86.953
|
85.078
|
78.647
|
78.149
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13.266
|
19.300
|
-192
|
4.193
|
314
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
496
|
30
|
-58
|
-40
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.461
|
3.057
|
1.720
|
-37.025
|
-504
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5.803
|
3.481
|
1.788
|
2.598
|
2.074
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.957
|
-1.545
|
-947
|
-1.500
|
-3.735
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.354
|
-2.277
|
-6.129
|
-6.791
|
-7.930
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
5.810
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-12.502
|
-7.045
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
90.126
|
96.496
|
74.215
|
45.892
|
68.368
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-243
|
-243
|
0
|
-252
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-104.652
|
-88.330
|
-105.200
|
-132.224
|
-119.150
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
43.264
|
63.040
|
31.091
|
99.018
|
48.138
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
7.541
|
0
|
24.958
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-61.631
|
-17.992
|
-74.109
|
-8.500
|
-71.012
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.904
|
14.321
|
18.022
|
22.492
|
92.300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23.509
|
-24.242
|
-18.602
|
-21.961
|
-41.321
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-598
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-72.943
|
-800
|
-37.167
|
-35.712
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20.605
|
-82.864
|
-1.380
|
-36.636
|
14.669
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.889
|
-4.359
|
-1.274
|
757
|
12.025
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.149
|
9.005
|
9.005
|
3.232
|
3.964
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.038
|
4.645
|
3.342
|
3.989
|
15.990
|