TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
116.315
|
194.473
|
189.991
|
156.004
|
217.869
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22.993
|
35.669
|
43.608
|
9.705
|
27.413
|
1. Tiền
|
21.230
|
30.669
|
43.608
|
9.705
|
27.413
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.763
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.151
|
3.047
|
3.169
|
9.529
|
10.370
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.151
|
3.047
|
3.169
|
9.529
|
10.370
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74.365
|
139.525
|
126.079
|
115.126
|
161.157
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
69.147
|
128.932
|
97.332
|
104.316
|
151.166
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.880
|
6.074
|
18.120
|
4.698
|
3.019
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.300
|
5.480
|
11.836
|
7.786
|
8.927
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-961
|
-961
|
-1.209
|
-1.673
|
-1.954
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.617
|
1.447
|
1.974
|
5.451
|
5.801
|
1. Hàng tồn kho
|
1.617
|
1.447
|
1.974
|
5.451
|
5.801
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.188
|
14.785
|
15.161
|
16.193
|
13.128
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
372
|
1.070
|
472
|
1.075
|
917
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15.785
|
13.636
|
14.634
|
15.041
|
12.149
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
31
|
79
|
55
|
77
|
61
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
139.931
|
135.808
|
180.361
|
230.157
|
224.982
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.272
|
810
|
3.350
|
6.085
|
8.795
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.272
|
810
|
3.350
|
6.085
|
8.795
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65.000
|
104.527
|
131.724
|
155.544
|
179.245
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64.472
|
104.121
|
111.004
|
119.780
|
123.894
|
- Nguyên giá
|
116.661
|
168.982
|
191.443
|
189.041
|
210.871
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52.190
|
-64.861
|
-80.438
|
-69.261
|
-86.977
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
19.971
|
35.209
|
52.879
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
20.000
|
37.502
|
58.031
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-29
|
-2.292
|
-5.151
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
528
|
407
|
748
|
554
|
2.472
|
- Nguyên giá
|
1.384
|
1.436
|
1.966
|
2.071
|
4.199
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-856
|
-1.030
|
-1.218
|
-1.517
|
-1.727
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
36.773
|
9.116
|
11.563
|
20.142
|
1.291
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
36.773
|
9.116
|
11.563
|
20.142
|
1.291
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.473
|
12.945
|
14.341
|
7.328
|
10.809
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14.473
|
12.945
|
14.341
|
7.328
|
10.809
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22.413
|
8.410
|
19.383
|
41.058
|
24.841
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22.370
|
8.386
|
19.378
|
41.058
|
24.841
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
43
|
24
|
5
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
256.245
|
330.281
|
370.352
|
386.161
|
442.851
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
180.905
|
246.997
|
281.021
|
313.697
|
364.857
|
I. Nợ ngắn hạn
|
165.342
|
184.126
|
203.116
|
204.168
|
278.646
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
45.986
|
62.109
|
77.153
|
84.638
|
175.430
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
99.866
|
93.961
|
92.223
|
87.896
|
66.468
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.197
|
680
|
890
|
910
|
1.468
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.384
|
5.134
|
9.356
|
7.739
|
9.117
|
6. Phải trả người lao động
|
4.289
|
10.542
|
4.397
|
4.777
|
6.290
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
755
|
5.825
|
14.322
|
13.091
|
14.378
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
953
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.680
|
5.869
|
4.630
|
5.112
|
5.488
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
232
|
6
|
147
|
7
|
7
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.563
|
62.871
|
77.905
|
109.529
|
86.210
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
22
|
22
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
15.277
|
62.636
|
77.704
|
109.322
|
85.554
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
264
|
214
|
200
|
206
|
657
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
75.340
|
83.284
|
89.331
|
72.464
|
77.994
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
75.340
|
83.284
|
89.331
|
72.464
|
77.994
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
59.218
|
59.218
|
59.218
|
59.218
|
59.218
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
194
|
194
|
194
|
194
|
194
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.737
|
9.737
|
9.737
|
9.737
|
9.737
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.662
|
10.982
|
15.268
|
-506
|
3.878
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.878
|
3.662
|
4.137
|
8.618
|
-506
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.783
|
7.320
|
11.131
|
-9.125
|
4.384
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.529
|
3.152
|
4.913
|
3.820
|
4.967
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
256.245
|
330.281
|
370.352
|
386.161
|
442.851
|