I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.513
|
10.338
|
14.568
|
-7.309
|
9.055
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.484
|
18.874
|
27.804
|
31.969
|
39.447
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.081
|
13.606
|
16.950
|
20.452
|
21.029
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
248
|
464
|
281
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-423
|
-553
|
-330
|
-989
|
-1.203
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-654
|
-764
|
-1.153
|
-5.244
|
1.411
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.480
|
6.585
|
12.090
|
17.287
|
17.928
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.997
|
29.212
|
42.372
|
24.661
|
48.502
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.855
|
-65.226
|
7.695
|
19.239
|
-48.842
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
230
|
171
|
-527
|
-3.477
|
-349
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15.636
|
4.572
|
4.089
|
-17.046
|
-11.180
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.851
|
13.287
|
-10.395
|
-22.283
|
16.375
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.311
|
-5.065
|
-8.397
|
-16.410
|
-17.867
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.237
|
-1.380
|
-1.414
|
-2.691
|
-638
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
267
|
1.680
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.246
|
-1.872
|
-1.258
|
-472
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37.044
|
-24.621
|
32.165
|
-18.479
|
-13.999
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-67.642
|
-25.839
|
-31.403
|
-33.748
|
-21.208
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.766
|
958
|
1.532
|
9.623
|
11.930
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-1.842
|
-14.144
|
-6.360
|
-7.112
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
14.023
|
0
|
6.270
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
-5.753
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
490
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
104
|
221
|
229
|
296
|
586
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-65.772
|
-26.502
|
-29.764
|
-29.699
|
-15.287
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
132.353
|
233.593
|
151.366
|
208.666
|
307.005
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-99.157
|
-170.112
|
-138.093
|
-179.989
|
-249.889
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
-2.160
|
-8.236
|
-11.418
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.177
|
|
-5.922
|
-7.142
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
29.019
|
63.481
|
5.191
|
13.299
|
45.697
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
290
|
12.358
|
7.592
|
-34.879
|
16.411
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.572
|
22.993
|
35.669
|
43.608
|
9.705
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
131
|
318
|
347
|
976
|
1.297
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.993
|
35.669
|
43.608
|
9.705
|
27.413
|