Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.398.396 1.395.602 1.635.738
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.604 41 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.396.792 1.395.561 1.635.738
4. Giá vốn hàng bán 1.142.954 1.104.146 1.366.827
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 253.838 291.415 268.910
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.047 7.189 16.400
7. Chi phí tài chính 32.167 52.052 69.863
-Trong đó: Chi phí lãi vay 25.887 46.382 54.867
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 21.499 20.141
9. Chi phí bán hàng 80.221 79.680 74.600
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 52.684 64.131 72.393
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 93.813 124.240 88.665
12. Thu nhập khác 77 60 3.866
13. Chi phí khác 554 1.006 4.171
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -478 -946 -305
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 93.335 123.294 88.360
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18.748 21.440 17.166
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -211 -422 -528
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 18.537 21.018 16.638
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 74.799 102.276 71.722
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 466 821 681
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 74.332 101.455 71.042