1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.398.396
|
1.395.602
|
1.635.738
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.604
|
41
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.396.792
|
1.395.561
|
1.635.738
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.142.954
|
1.104.146
|
1.366.827
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
253.838
|
291.415
|
268.910
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.047
|
7.189
|
16.400
|
7. Chi phí tài chính
|
32.167
|
52.052
|
69.863
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25.887
|
46.382
|
54.867
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
21.499
|
20.141
|
9. Chi phí bán hàng
|
80.221
|
79.680
|
74.600
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
52.684
|
64.131
|
72.393
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
93.813
|
124.240
|
88.665
|
12. Thu nhập khác
|
77
|
60
|
3.866
|
13. Chi phí khác
|
554
|
1.006
|
4.171
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-478
|
-946
|
-305
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
93.335
|
123.294
|
88.360
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.748
|
21.440
|
17.166
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-211
|
-422
|
-528
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.537
|
21.018
|
16.638
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
74.799
|
102.276
|
71.722
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
466
|
821
|
681
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
74.332
|
101.455
|
71.042
|