I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
93.335
|
123.294
|
85.922
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
56.621
|
61.736
|
118.935
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32.219
|
38.317
|
39.467
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
-1.314
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
641
|
-4.251
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-171
|
-23.604
|
29.611
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
25.887
|
46.382
|
54.108
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
149.956
|
185.030
|
204.857
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-148.851
|
-276.657
|
87.684
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-28.899
|
-87.197
|
-187.835
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
24.043
|
80.936
|
133.927
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-64.972
|
21.482
|
7.358
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25.611
|
-46.087
|
-53.900
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17.577
|
-13.544
|
-22.992
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-111.911
|
-136.036
|
169.098
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.016
|
-90.642
|
-392.053
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
51.734
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.000
|
-116.512
|
-107.285
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-95.679
|
94.012
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-90.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
25.840
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
171
|
1.864
|
2.048
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-90.684
|
-201.278
|
-445.556
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
138.652
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
703.855
|
924.153
|
1.244.162
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-537.779
|
-753.682
|
-934.493
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-24.227
|
-10.298
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
166.075
|
284.895
|
299.371
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36.520
|
-52.418
|
22.913
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
107.117
|
70.332
|
17.926
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-265
|
12
|
1.404
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
70.332
|
17.926
|
42.243
|