Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 93.335 123.294 85.922
2. Điều chỉnh cho các khoản 56.621 61.736 118.935
- Khấu hao TSCĐ 32.219 38.317 39.467
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết -1.314 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 641 -4.251
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -171 -23.604 29.611
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 25.887 46.382 54.108
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 149.956 185.030 204.857
- Tăng, giảm các khoản phải thu -148.851 -276.657 87.684
- Tăng, giảm hàng tồn kho -28.899 -87.197 -187.835
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 24.043 80.936 133.927
- Tăng giảm chi phí trả trước -64.972 21.482 7.358
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -25.611 -46.087 -53.900
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -17.577 -13.544 -22.992
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -111.911 -136.036 169.098
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18.016 -90.642 -392.053
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 51.734
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3.000 -116.512 -107.285
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -95.679 94.012 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -90.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25.840 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 171 1.864 2.048
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -90.684 -201.278 -445.556
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 138.652 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 703.855 924.153 1.244.162
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -537.779 -753.682 -934.493
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -24.227 -10.298
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 166.075 284.895 299.371
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -36.520 -52.418 22.913
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 107.117 70.332 17.926
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -265 12 1.404
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70.332 17.926 42.243