TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.260
|
9.689
|
9.454
|
9.318
|
11.386
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.201
|
1.281
|
1.233
|
2.545
|
2.736
|
1. Tiền
|
2.201
|
1.281
|
1.233
|
2.545
|
2.736
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.633
|
7.789
|
7.822
|
6.396
|
8.323
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
288
|
3.505
|
3.396
|
2.130
|
2.030
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.203
|
4.507
|
4.507
|
4.366
|
6.440
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.142
|
960
|
1.101
|
1.082
|
1.034
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1.182
|
-1.182
|
-1.182
|
-1.182
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
426
|
423
|
399
|
378
|
327
|
1. Hàng tồn kho
|
426
|
423
|
399
|
378
|
327
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
195
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
195
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
259.344
|
245.924
|
233.412
|
219.139
|
206.596
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
251.016
|
238.585
|
226.154
|
212.111
|
199.669
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
251.016
|
238.585
|
226.154
|
212.111
|
199.669
|
- Nguyên giá
|
281.438
|
281.438
|
281.438
|
280.936
|
280.936
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.422
|
-42.853
|
-55.285
|
-68.825
|
-81.267
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.190
|
4.190
|
4.190
|
4.190
|
4.190
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.190
|
4.190
|
4.190
|
4.190
|
4.190
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.235
|
3.145
|
3.065
|
2.735
|
2.735
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.833
|
1.743
|
1.663
|
1.333
|
1.333
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.598
|
-1.598
|
-1.598
|
-1.598
|
-1.598
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
903
|
5
|
3
|
103
|
3
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
903
|
5
|
3
|
103
|
3
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
267.605
|
255.614
|
242.866
|
228.458
|
217.982
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
167.443
|
150.251
|
127.725
|
114.647
|
98.291
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45.970
|
45.924
|
44.898
|
54.520
|
39.264
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
21.645
|
23.045
|
23.000
|
33.400
|
17.100
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.840
|
6.695
|
6.600
|
5.916
|
5.933
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.039
|
1.167
|
286
|
173
|
548
|
6. Phải trả người lao động
|
717
|
750
|
607
|
603
|
746
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.517
|
8.003
|
8.263
|
8.612
|
9.006
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.212
|
6.263
|
6.142
|
5.816
|
5.931
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
121.472
|
104.327
|
82.827
|
60.127
|
59.027
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
121.472
|
104.327
|
82.827
|
60.127
|
59.027
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
100.162
|
105.362
|
115.141
|
113.811
|
119.691
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
100.162
|
105.362
|
115.141
|
113.811
|
119.691
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-130
|
-130
|
-130
|
-130
|
-130
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.006
|
1.649
|
1.649
|
1.649
|
1.649
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
643
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-21.357
|
-16.157
|
-6.378
|
-7.709
|
-1.828
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-17.672
|
-21.357
|
-16.157
|
-7.934
|
-7.709
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.685
|
5.201
|
9.778
|
226
|
5.880
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
267.605
|
255.614
|
242.866
|
228.458
|
217.982
|