I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
6.545
|
6.493
|
17.060
|
8.990
|
4.337
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.526
|
-1.920
|
-1.882
|
-4.948
|
-2.039
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-913
|
-575
|
-596
|
-596
|
-1.017
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.860
|
-1.571
|
-959
|
-1.879
|
-1.238
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.270
|
950
|
3
|
850
|
107
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-444
|
-567
|
-2.609
|
-728
|
-3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.072
|
2.810
|
11.017
|
1.688
|
146
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
2.000
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.500
|
-4.900
|
-5.000
|
-6.000
|
-1.200
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.500
|
-2.900
|
-5.000
|
-6.000
|
-1.200
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.427
|
-90
|
6.018
|
-4.310
|
-1.053
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.545
|
1.118
|
1.028
|
7.046
|
2.736
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.118
|
1.028
|
7.046
|
2.736
|
1.683
|