1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.542
|
11.898
|
12.991
|
5.668
|
3.571
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.542
|
11.898
|
12.991
|
5.668
|
3.571
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.670
|
5.538
|
6.442
|
5.099
|
4.436
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
873
|
6.360
|
6.549
|
569
|
-864
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
1.970
|
1.668
|
1.529
|
1.511
|
1.328
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.970
|
1.668
|
1.529
|
1.511
|
1.328
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
347
|
348
|
389
|
706
|
426
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.444
|
4.344
|
4.632
|
-1.645
|
-2.618
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
2
|
3
|
1
|
2
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2
|
-3
|
-1
|
-2
|
-4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.446
|
4.341
|
4.632
|
-1.647
|
-2.622
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.446
|
4.341
|
4.632
|
-1.647
|
-2.622
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.446
|
4.341
|
4.632
|
-1.647
|
-2.622
|