Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.542 11.898 12.991 5.668 3.571
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.542 11.898 12.991 5.668 3.571
4. Giá vốn hàng bán 4.670 5.538 6.442 5.099 4.436
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 873 6.360 6.549 569 -864
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 2 1
7. Chi phí tài chính 1.970 1.668 1.529 1.511 1.328
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.970 1.668 1.529 1.511 1.328
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 347 348 389 706 426
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.444 4.344 4.632 -1.645 -2.618
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 2 3 1 2 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2 -3 -1 -2 -4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.446 4.341 4.632 -1.647 -2.622
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.446 4.341 4.632 -1.647 -2.622
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.446 4.341 4.632 -1.647 -2.622