I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.248.930
|
1.302.893
|
1.634.271
|
1.471.058
|
1.239.137
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-203.242
|
-115.738
|
-143.581
|
-152.560
|
-255.423
|
- Khấu hao TSCĐ
|
149.591
|
137.635
|
136.844
|
137.110
|
137.295
|
- Các khoản dự phòng
|
7.003
|
-317
|
1.747
|
5.765
|
-2.880
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
16.510
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5.123
|
679
|
-155
|
-257
|
313
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-372.682
|
-262.534
|
-289.617
|
-317.858
|
-395.032
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7.723
|
8.799
|
7.600
|
6.170
|
4.881
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.045.688
|
1.187.155
|
1.490.690
|
1.318.498
|
983.714
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-182.558
|
158.888
|
-84.671
|
90.623
|
-151.118
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-166.418
|
124.245
|
-150.704
|
583.330
|
-205.632
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-321.120
|
-758.272
|
852.834
|
-313.205
|
312.817
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
36.923
|
48.843
|
-21.703
|
36.920
|
59.115
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.605
|
-19.256
|
-7.668
|
-6.304
|
-4.809
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-410.886
|
-362.350
|
-223.665
|
-110.396
|
-460.330
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.072
|
-2.705
|
-115.803
|
-2.619
|
-3.323
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16.048
|
376.550
|
1.739.309
|
1.596.846
|
530.432
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-39.677
|
-171.349
|
-14.339
|
-49.730
|
-58.554
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.965
|
0
|
820
|
2.309
|
395
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.653.163
|
-3.337.830
|
-4.009.691
|
-8.295.413
|
-4.743.201
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.880.431
|
2.915.649
|
4.883.561
|
8.638.271
|
3.827.187
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
-836.954
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
463.239
|
301.175
|
389.918
|
430.854
|
265.176
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.652.795
|
-292.355
|
1.250.270
|
726.292
|
-1.545.950
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.328.403
|
1.128.776
|
869.011
|
463.400
|
472.887
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.275.146
|
-1.097.989
|
-973.899
|
-793.800
|
-353.287
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-41.626
|
-1.941.832
|
-63.332
|
-2.598.341
|
-55.045
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11.631
|
-1.911.045
|
-168.219
|
-2.928.741
|
64.555
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.648.378
|
-1.826.850
|
2.821.360
|
-605.602
|
-950.964
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.391.612
|
5.039.908
|
3.213.099
|
6.034.105
|
5.428.444
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-82
|
41
|
-353
|
-59
|
21
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.039.908
|
3.213.099
|
6.034.105
|
5.428.444
|
4.477.502
|