I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
57.751
|
55.716
|
68.816
|
-10.246
|
69.919
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-11.583
|
13.257
|
18.060
|
51.104
|
-5.897
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.242
|
12.684
|
13.175
|
14.453
|
16.674
|
- Các khoản dự phòng
|
-25.611
|
3.311
|
6.656
|
31.896
|
-26.657
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
342
|
1.581
|
875
|
278
|
2.511
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.715
|
-3.218
|
-3.560
|
707
|
-972
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-1.272
|
-1.101
|
915
|
3.769
|
2.548
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46.168
|
68.972
|
86.876
|
40.858
|
64.021
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-66.603
|
-51.714
|
-1.156
|
27.569
|
122.208
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
39.381
|
39.915
|
29.065
|
-10.368
|
-81.918
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9.743
|
-11.138
|
-24.186
|
8.170
|
94.470
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.114
|
446
|
-4.243
|
-3.673
|
913
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.295
|
-1.040
|
-922
|
-2.314
|
-2.553
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12.580
|
-16.901
|
-16.266
|
-3.238
|
-8.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
185
|
-1.518
|
-444
|
-3.395
|
-1.908
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.885
|
27.023
|
68.724
|
53.609
|
187.234
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16.060
|
-14.649
|
-9.067
|
-41.901
|
-21.552
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.691
|
137
|
282
|
1.154
|
1.491
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-58.149
|
-43.045
|
-10.080
|
|
-75.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
52.116
|
56.227
|
13.080
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-145.571
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.111
|
3.254
|
3.533
|
2.491
|
269
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17.291
|
1.924
|
-2.252
|
-183.827
|
-94.793
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
438.847
|
391.848
|
155.271
|
265.566
|
186.394
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-438.940
|
-369.682
|
-212.829
|
-192.896
|
-201.727
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.319
|
-7.085
|
-7.822
|
-8.984
|
-10.822
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.411
|
15.080
|
-65.379
|
63.687
|
-26.155
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.818
|
44.027
|
1.092
|
-66.532
|
66.286
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
67.014
|
53.196
|
97.202
|
98.275
|
31.732
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-20
|
-19
|
-11
|
11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53.196
|
97.202
|
98.275
|
31.732
|
98.029
|