Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 944.573 1.010.446 994.319 797.652 1.069.161
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.340 1.480 2.684 8.781 248
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 943.233 1.008.966 991.636 788.871 1.068.913
4. Giá vốn hàng bán 802.251 869.360 834.867 669.068 906.185
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 140.982 139.607 156.769 119.804 162.728
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.983 8.737 13.870 9.915 13.061
7. Chi phí tài chính 1.181 3.987 6.081 43.001 -8.155
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.272 1.101 915 3.769 2.548
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 37.314 36.902 49.506 53.698 62.664
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34.560 50.418 55.770 48.405 49.564
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 74.910 57.037 59.282 -15.386 71.716
12. Thu nhập khác 3.010 689 17.834 13.083 1.112
13. Chi phí khác 20.169 2.010 8.299 7.943 2.909
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -17.159 -1.321 9.534 5.140 -1.798
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 57.751 55.716 68.816 -10.246 69.919
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.978 12.655 14.223 0 15.969
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.978 12.655 14.223 0 15.969
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 47.774 43.060 54.593 -10.246 53.950
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 47.774 43.060 54.593 -10.246 53.950