1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
944.573
|
1.010.446
|
994.319
|
797.652
|
1.069.161
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.340
|
1.480
|
2.684
|
8.781
|
248
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
943.233
|
1.008.966
|
991.636
|
788.871
|
1.068.913
|
4. Giá vốn hàng bán
|
802.251
|
869.360
|
834.867
|
669.068
|
906.185
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
140.982
|
139.607
|
156.769
|
119.804
|
162.728
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.983
|
8.737
|
13.870
|
9.915
|
13.061
|
7. Chi phí tài chính
|
1.181
|
3.987
|
6.081
|
43.001
|
-8.155
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.272
|
1.101
|
915
|
3.769
|
2.548
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
37.314
|
36.902
|
49.506
|
53.698
|
62.664
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34.560
|
50.418
|
55.770
|
48.405
|
49.564
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
74.910
|
57.037
|
59.282
|
-15.386
|
71.716
|
12. Thu nhập khác
|
3.010
|
689
|
17.834
|
13.083
|
1.112
|
13. Chi phí khác
|
20.169
|
2.010
|
8.299
|
7.943
|
2.909
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-17.159
|
-1.321
|
9.534
|
5.140
|
-1.798
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
57.751
|
55.716
|
68.816
|
-10.246
|
69.919
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.978
|
12.655
|
14.223
|
0
|
15.969
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.978
|
12.655
|
14.223
|
0
|
15.969
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
47.774
|
43.060
|
54.593
|
-10.246
|
53.950
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
47.774
|
43.060
|
54.593
|
-10.246
|
53.950
|