TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.298.631
|
1.233.004
|
813.823
|
748.512
|
959.212
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.456
|
59.643
|
16.118
|
38.578
|
21.666
|
1. Tiền
|
32.456
|
59.643
|
16.118
|
38.578
|
21.666
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
729.250
|
817.888
|
502.961
|
484.426
|
679.974
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
569.873
|
635.513
|
298.352
|
321.262
|
399.408
|
2. Trả trước cho người bán
|
57.074
|
79.713
|
107.312
|
59.409
|
185.562
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
102.303
|
103.226
|
97.861
|
105.217
|
96.465
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-564
|
-564
|
-1.462
|
-1.462
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
496.970
|
315.012
|
255.345
|
204.670
|
232.433
|
1. Hàng tồn kho
|
496.970
|
315.012
|
255.345
|
204.670
|
235.308
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.874
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
39.955
|
40.461
|
39.400
|
20.838
|
25.139
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.382
|
1.782
|
1.660
|
1.178
|
3.555
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
37.573
|
38.680
|
37.740
|
19.660
|
21.585
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
257.328
|
253.724
|
245.585
|
279.673
|
386.231
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
715
|
695
|
795
|
9.295
|
9.295
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
715
|
695
|
795
|
9.295
|
9.295
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
187.355
|
183.988
|
180.687
|
184.588
|
181.200
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
175.797
|
172.772
|
169.814
|
173.480
|
170.471
|
- Nguyên giá
|
200.264
|
200.264
|
200.330
|
211.195
|
211.489
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.467
|
-27.491
|
-30.517
|
-37.715
|
-41.018
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
759
|
708
|
658
|
1.184
|
1.098
|
- Nguyên giá
|
1.012
|
1.012
|
1.012
|
1.589
|
1.589
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-253
|
-304
|
-354
|
-405
|
-491
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.799
|
10.507
|
10.215
|
9.924
|
9.632
|
- Nguyên giá
|
11.675
|
11.675
|
11.675
|
11.675
|
11.675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-876
|
-1.167
|
-1.459
|
-1.751
|
-2.043
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
62.877
|
62.913
|
58.407
|
72.302
|
182.779
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
62.877
|
62.913
|
58.407
|
72.302
|
182.779
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.382
|
6.127
|
5.696
|
5.044
|
4.861
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.559
|
5.317
|
4.898
|
4.258
|
4.088
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
822
|
810
|
798
|
785
|
773
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
8.445
|
8.096
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.555.959
|
1.486.728
|
1.059.409
|
1.028.184
|
1.345.443
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.122.310
|
1.057.315
|
612.175
|
452.869
|
759.528
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.065.523
|
952.613
|
512.812
|
411.550
|
661.208
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
87.524
|
106.193
|
133.923
|
122.172
|
145.556
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
823.092
|
732.969
|
286.767
|
175.214
|
423.032
|
4. Người mua trả tiền trước
|
108.686
|
67.035
|
42.863
|
69.563
|
38.939
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.994
|
1.420
|
4.677
|
8.861
|
2.136
|
6. Phải trả người lao động
|
3.275
|
2.865
|
3.142
|
6.366
|
3.958
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
37.615
|
40.776
|
40.924
|
13.320
|
35.738
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.337
|
1.355
|
515
|
130
|
11.849
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
15.924
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
56.787
|
104.703
|
99.363
|
41.319
|
98.320
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
56.787
|
104.703
|
99.363
|
41.319
|
90.604
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.716
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
433.650
|
429.412
|
447.233
|
575.315
|
585.915
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
433.650
|
429.412
|
447.233
|
575.315
|
585.915
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
500.000
|
500.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
79.825
|
79.825
|
79.825
|
-222
|
-222
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
91.219
|
99.588
|
117.409
|
75.537
|
86.136
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
88.563
|
88.563
|
88.563
|
33.388
|
76.894
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.656
|
11.024
|
28.845
|
42.148
|
9.242
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
12.606
|
0
|
0
|
1
|
1
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.555.959
|
1.486.728
|
1.059.409
|
1.028.184
|
1.345.443
|