Unit: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,402,771 1,846,379 935,976 742,686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,701 81,438 43,538 38,578
1. Tiền 69,701 81,438 43,538 38,578
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,125,039 1,302,840 616,563 484,426
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,093,272 1,250,667 467,510 321,262
2. Trả trước cho người bán 4,710 27,460 64,610 59,409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,057 24,712 84,443 105,217
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -1,462
IV. Tổng hàng tồn kho 184,587 423,907 243,919 198,844
1. Hàng tồn kho 184,587 423,907 243,919 201,718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -2,874
V. Tài sản ngắn hạn khác 23,444 38,193 31,956 20,838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,166 1,279 666 1,178
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22,278 36,908 31,290 19,660
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 7 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 209,689 258,948 261,315 279,676
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,301 107 735 9,295
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3,301 107 735 9,295
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,845 188,731 190,721 184,588
1. Tài sản cố định hữu hình 10,845 187,719 178,821 173,480
- Nguyên giá 12,148 197,136 200,264 211,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,302 -9,417 -21,443 -37,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 1,012 810 1,184
- Nguyên giá 0 1,012 1,012 1,589
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -202 -405
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 11,091 9,924
- Nguyên giá 0 0 11,675 11,675
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -584 -1,751
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 192,147 63,214 62,877 72,302
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 192,147 63,214 62,877 72,302
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3,395 6,896 6,982 5,044
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,462 6,012 6,147 4,258
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 932 883 834 785
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 8,448
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,612,460 2,105,327 1,197,291 1,022,362
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,413,583 1,707,011 766,431 445,689
I. Nợ ngắn hạn 1,328,538 1,623,580 704,316 396,201
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,796 66,824 67,529 122,172
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1,252,908 1,462,805 509,652 175,214
4. Người mua trả tiền trước 51,343 79,083 93,101 69,563
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,684 1,917 2,705 7,507
6. Phải trả người lao động 1,588 3,929 3,265 6,366
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 219 8,335 27,520 15,249
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 687 543 130
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 85,045 83,431 62,116 49,488
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 85,045 83,431 62,116 41,319
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 8,169
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 198,877 398,316 430,860 576,672
I. Vốn chủ sở hữu 198,877 398,316 430,860 576,672
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 250,000 250,000 500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,000 79,825 79,825 -222
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,877 56,287 88,563 76,894
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,861 18,877 56,287 33,388
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,016 37,411 32,276 43,506
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 12,204 12,472 1
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,612,460 2,105,327 1,197,291 1,022,362