I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
67.726
|
57.693
|
156.034
|
96.337
|
162.885
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
120.830
|
78.574
|
68.644
|
49.472
|
40.648
|
- Khấu hao TSCĐ
|
69.924
|
61.923
|
51.943
|
42.140
|
37.841
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
186
|
-294
|
66
|
-4
|
-28
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
25.797
|
-118
|
7.759
|
3.014
|
996
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
24.923
|
17.064
|
8.876
|
4.322
|
1.838
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
188.556
|
136.267
|
224.677
|
145.808
|
203.533
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.410
|
432
|
-4.234
|
4.478
|
-2.966
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-361
|
-157
|
-1.457
|
177
|
-327
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10.509
|
-329
|
8.013
|
12.611
|
11.693
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.171
|
-1.084
|
-1.624
|
3.761
|
-1.500
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25.050
|
-17.436
|
-9.186
|
-4.499
|
-1.921
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.846
|
-4.346
|
-2.556
|
-9.661
|
-6.114
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
6
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-89
|
-840
|
-144
|
-100
|
-207
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
146.462
|
112.512
|
213.489
|
152.575
|
202.192
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-762
|
-6.969
|
-334
|
0
|
-538
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
118
|
604
|
1.049
|
563
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-749
|
-6.851
|
270
|
1.049
|
25
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
58.050
|
75.833
|
67.444
|
48.550
|
33.318
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-165.593
|
-171.037
|
-162.940
|
-96.953
|
-75.825
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33.705
|
-644
|
-101.414
|
-88.645
|
-131.218
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-141.248
|
-95.848
|
-196.910
|
-137.048
|
-173.725
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.465
|
9.813
|
16.849
|
16.576
|
28.491
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
692
|
5.157
|
14.969
|
31.818
|
48.393
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.157
|
14.969
|
31.818
|
48.393
|
76.884
|