I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30.036
|
23.273
|
38.044
|
61.170
|
40.399
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.807
|
11.011
|
10.203
|
11.132
|
9.442
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.465
|
9.749
|
9.388
|
9.364
|
9.340
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
-31
|
3
|
-4
|
4
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
504
|
588
|
362
|
1.369
|
-184
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
836
|
704
|
450
|
403
|
282
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41.843
|
34.284
|
48.246
|
72.302
|
49.840
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.802
|
8.721
|
-21.635
|
-1.452
|
12.810
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
63
|
99
|
-341
|
-71
|
-14
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.763
|
632
|
10.016
|
16.218
|
-6.311
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.301
|
194
|
-735
|
53
|
-1.011
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-831
|
-729
|
-496
|
-394
|
-302
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-6.114
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-87
|
-120
|
590
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47.940
|
36.999
|
34.935
|
87.246
|
55.013
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
40
|
-538
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
299
|
88
|
88
|
-24
|
398
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
299
|
88
|
88
|
16
|
-140
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15.484
|
7.640
|
9.069
|
-7.041
|
9.184
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19.418
|
-24.163
|
-22.135
|
-9.649
|
-19.878
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-44.159
|
-43.764
|
-37.185
|
-4.087
|
-43.709
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-48.093
|
-60.288
|
-50.251
|
-20.776
|
-54.404
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
146
|
-23.202
|
-15.228
|
66.485
|
469
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48.247
|
48.393
|
25.192
|
9.964
|
76.416
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
-34
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48.393
|
25.192
|
9.964
|
76.416
|
76.884
|