1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
923.675
|
1.692.450
|
898.963
|
371.275
|
800.166
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.520
|
9.266
|
5.707
|
73
|
1.050
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
918.155
|
1.683.184
|
893.255
|
371.202
|
799.117
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.225.875
|
1.370.754
|
650.224
|
264.015
|
848.470
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-307.720
|
312.430
|
243.031
|
107.187
|
-49.354
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
843.644
|
515.806
|
405.555
|
343.761
|
477.830
|
7. Chi phí tài chính
|
254.133
|
407.659
|
398.541
|
305.098
|
311.901
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
234.423
|
213.863
|
310.572
|
304.520
|
303.552
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-7.262
|
15.737
|
14.245
|
-977
|
-10.327
|
9. Chi phí bán hàng
|
85.001
|
114.335
|
78.900
|
22.206
|
18.755
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
86.230
|
89.319
|
105.724
|
108.687
|
57.518
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
103.298
|
232.660
|
79.666
|
13.980
|
29.976
|
12. Thu nhập khác
|
108.400
|
33.026
|
3.630
|
26.917
|
16.742
|
13. Chi phí khác
|
6.405
|
23.649
|
4.375
|
24.535
|
13.060
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
101.995
|
9.377
|
-745
|
2.382
|
3.682
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
205.293
|
242.037
|
78.921
|
16.362
|
33.657
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.853
|
49.402
|
29.436
|
10.434
|
25.867
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
13.047
|
-1.570
|
-6.598
|
-9.264
|
3.542
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
21.900
|
47.831
|
22.838
|
1.170
|
29.409
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
183.393
|
194.206
|
56.083
|
15.192
|
4.248
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5.554
|
7.065
|
5.918
|
6.704
|
1.311
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
177.839
|
187.140
|
50.165
|
8.488
|
2.937
|