Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 923.675 1.692.450 898.963 371.275 800.166
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5.520 9.266 5.707 73 1.050
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 918.155 1.683.184 893.255 371.202 799.117
4. Giá vốn hàng bán 1.225.875 1.370.754 650.224 264.015 848.470
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -307.720 312.430 243.031 107.187 -49.354
6. Doanh thu hoạt động tài chính 843.644 515.806 405.555 343.761 477.830
7. Chi phí tài chính 254.133 407.659 398.541 305.098 311.901
-Trong đó: Chi phí lãi vay 234.423 213.863 310.572 304.520 303.552
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -7.262 15.737 14.245 -977 -10.327
9. Chi phí bán hàng 85.001 114.335 78.900 22.206 18.755
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 86.230 89.319 105.724 108.687 57.518
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 103.298 232.660 79.666 13.980 29.976
12. Thu nhập khác 108.400 33.026 3.630 26.917 16.742
13. Chi phí khác 6.405 23.649 4.375 24.535 13.060
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 101.995 9.377 -745 2.382 3.682
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 205.293 242.037 78.921 16.362 33.657
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.853 49.402 29.436 10.434 25.867
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13.047 -1.570 -6.598 -9.264 3.542
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 21.900 47.831 22.838 1.170 29.409
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 183.393 194.206 56.083 15.192 4.248
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5.554 7.065 5.918 6.704 1.311
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 177.839 187.140 50.165 8.488 2.937