TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
435.122
|
414.139
|
406.490
|
393.153
|
380.466
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.419
|
1.535
|
1.117
|
2.241
|
1.141
|
1. Tiền
|
2.419
|
1.535
|
1.117
|
2.241
|
1.141
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
294.333
|
275.853
|
266.012
|
288.302
|
273.358
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
225.645
|
211.854
|
205.039
|
221.514
|
216.859
|
2. Trả trước cho người bán
|
28.299
|
21.822
|
20.877
|
19.268
|
13.633
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
62.726
|
64.512
|
62.433
|
65.857
|
62.891
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22.336
|
-22.336
|
-22.336
|
-18.336
|
-20.025
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
135.600
|
132.869
|
134.289
|
98.622
|
102.138
|
1. Hàng tồn kho
|
135.600
|
132.869
|
134.289
|
98.622
|
102.138
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.769
|
3.882
|
5.071
|
3.988
|
3.829
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
96
|
1.156
|
2.048
|
1.202
|
1.018
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.674
|
2.726
|
3.012
|
2.780
|
2.811
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
11
|
6
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16.983
|
14.176
|
13.562
|
14.869
|
12.122
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.648
|
463
|
923
|
463
|
1.032
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.648
|
463
|
923
|
463
|
1.032
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12.016
|
10.899
|
9.805
|
8.813
|
7.848
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.016
|
10.899
|
9.805
|
8.813
|
7.848
|
- Nguyên giá
|
106.344
|
106.344
|
106.344
|
106.344
|
92.382
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94.328
|
-95.446
|
-96.540
|
-97.531
|
-84.534
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.040
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
2.040
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.719
|
2.215
|
2.234
|
2.952
|
2.641
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.719
|
2.215
|
2.234
|
2.952
|
2.641
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
452.106
|
428.316
|
420.052
|
408.022
|
392.587
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
271.467
|
247.555
|
239.093
|
226.905
|
211.524
|
I. Nợ ngắn hạn
|
270.034
|
246.160
|
237.735
|
225.585
|
210.297
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
77.024
|
70.985
|
66.950
|
59.883
|
63.001
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
87.742
|
80.709
|
81.872
|
84.016
|
80.051
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59.288
|
56.165
|
51.216
|
48.310
|
28.691
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.713
|
14.003
|
15.104
|
17.897
|
16.319
|
6. Phải trả người lao động
|
4.774
|
4.053
|
3.787
|
2.930
|
4.439
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16.082
|
13.603
|
10.163
|
7.295
|
10.014
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
200
|
599
|
338
|
338
|
338
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.207
|
6.039
|
8.300
|
4.911
|
7.439
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.433
|
1.395
|
1.358
|
1.321
|
1.227
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
598
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
561
|
523
|
486
|
449
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
835
|
835
|
835
|
835
|
779
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
180.639
|
180.760
|
180.959
|
181.117
|
181.063
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
180.639
|
180.760
|
180.959
|
181.117
|
181.063
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
144.235
|
144.235
|
144.235
|
144.235
|
144.235
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.704
|
15.704
|
15.704
|
15.704
|
15.704
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7.390
|
7.390
|
7.390
|
7.390
|
7.390
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24.957
|
24.957
|
24.957
|
24.957
|
24.957
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-11.647
|
-11.526
|
-11.328
|
-11.170
|
-11.224
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-13.767
|
-11.647
|
-11.647
|
-11.647
|
-11.834
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.120
|
121
|
320
|
478
|
611
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
452.106
|
428.316
|
420.052
|
408.022
|
392.587
|