I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-21.280
|
15.978
|
2.301
|
-2.830
|
611
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.728
|
14.360
|
-2.968
|
355
|
97
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.882
|
6.709
|
5.617
|
8.065
|
4.168
|
- Các khoản dự phòng
|
1.107
|
5.169
|
-2.237
|
-914
|
-2.367
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
48
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.609
|
-4.849
|
-11.015
|
-11.821
|
-4.302
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11.300
|
7.332
|
4.668
|
5.024
|
2.598
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4.552
|
30.338
|
-666
|
-2.475
|
707
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
71.596
|
19.731
|
-12.555
|
-28.770
|
23.765
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
97.704
|
9.651
|
19.400
|
30.044
|
33.462
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-121.268
|
28.875
|
16.431
|
-32.913
|
-44.557
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.672
|
1.672
|
-1.138
|
-46
|
-859
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.300
|
-8.898
|
-4.668
|
-5.024
|
-3.056
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.912
|
-2.242
|
-3.074
|
-198
|
-868
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
1.166
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.333
|
-19
|
-23
|
137
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26.607
|
79.108
|
14.873
|
-39.245
|
8.593
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.745
|
0
|
0
|
-1.058
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.550
|
5.891
|
9.825
|
12.057
|
3.688
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
59
|
26
|
2.258
|
4.491
|
614
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-135
|
5.917
|
12.083
|
15.489
|
4.302
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
113.664
|
86.596
|
60.826
|
143.053
|
63.107
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-141.264
|
-158.162
|
-75.608
|
-155.058
|
-77.280
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-177
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27.777
|
-71.566
|
-14.782
|
-29.314
|
-14.174
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.305
|
13.459
|
12.174
|
-53.070
|
-1.278
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.012
|
2.382
|
15.841
|
28.015
|
2.419
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.708
|
15.841
|
28.015
|
2.419
|
1.141
|