TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.163.928
|
1.308.966
|
1.435.057
|
1.235.757
|
1.304.746
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
86.903
|
106.012
|
144.541
|
118.963
|
174.964
|
1. Tiền
|
86.903
|
106.012
|
144.541
|
118.963
|
132.964
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
42.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
665.706
|
710.319
|
927.409
|
702.064
|
644.559
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
536.977
|
520.674
|
706.148
|
451.360
|
400.242
|
2. Trả trước cho người bán
|
126.397
|
191.989
|
230.870
|
251.818
|
278.865
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.970
|
3.923
|
9.279
|
20.901
|
9.427
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.632
|
5.952
|
8.510
|
5.383
|
4.237
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.270
|
-12.220
|
-27.398
|
-27.398
|
-48.212
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
349.498
|
426.230
|
294.903
|
341.681
|
421.385
|
1. Hàng tồn kho
|
349.498
|
426.230
|
294.903
|
341.681
|
421.385
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
61.822
|
66.405
|
68.204
|
73.049
|
63.838
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.431
|
4.901
|
5.423
|
4.793
|
4.697
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
40.548
|
41.811
|
41.063
|
45.411
|
35.296
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18.843
|
19.692
|
21.718
|
22.845
|
23.845
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
331.221
|
346.811
|
293.649
|
296.024
|
292.046
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
221.601
|
244.860
|
196.479
|
201.462
|
182.247
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
217.266
|
240.433
|
192.988
|
198.749
|
178.976
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.335
|
4.427
|
3.491
|
2.713
|
3.271
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
78.004
|
73.043
|
69.563
|
65.914
|
70.957
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27.187
|
25.250
|
29.282
|
28.552
|
25.419
|
- Nguyên giá
|
1.072.486
|
1.065.910
|
1.088.946
|
1.084.576
|
1.086.856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.045.299
|
-1.040.660
|
-1.059.664
|
-1.056.024
|
-1.061.437
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
50.817
|
47.793
|
40.281
|
37.362
|
45.538
|
- Nguyên giá
|
80.396
|
81.449
|
62.447
|
51.545
|
62.106
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.579
|
-33.656
|
-22.165
|
-14.183
|
-16.568
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.166
|
3.166
|
3.166
|
3.166
|
3.166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.166
|
-3.166
|
-3.166
|
-3.166
|
-3.166
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
91
|
351
|
91
|
2.363
|
1.749
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
91
|
351
|
91
|
2.363
|
1.749
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31.524
|
28.557
|
27.516
|
26.284
|
37.093
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31.524
|
28.557
|
27.516
|
26.284
|
36.051
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.042
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.495.148
|
1.655.776
|
1.728.706
|
1.531.781
|
1.596.792
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.017.310
|
1.171.389
|
1.258.518
|
1.055.899
|
1.116.360
|
I. Nợ ngắn hạn
|
888.312
|
1.037.610
|
1.091.793
|
914.644
|
978.247
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
66.891
|
66.897
|
95.848
|
10.019
|
12.033
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
149.994
|
103.866
|
121.893
|
112.972
|
165.767
|
4. Người mua trả tiền trước
|
305.219
|
330.457
|
209.817
|
151.336
|
189.837
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
111
|
2.392
|
3.079
|
3.921
|
1.457
|
6. Phải trả người lao động
|
19.518
|
25.987
|
21.134
|
21.075
|
21.638
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
272.988
|
465.578
|
458.633
|
381.707
|
341.573
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
38.185
|
20.517
|
134.706
|
179.692
|
185.867
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
29.588
|
16.420
|
39.307
|
47.702
|
54.225
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.820
|
5.497
|
7.376
|
6.219
|
5.848
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
128.998
|
133.778
|
166.725
|
141.255
|
138.114
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
95.611
|
101.974
|
108.173
|
113.893
|
111.022
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16.137
|
14.555
|
13.758
|
13.287
|
17.015
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
17.250
|
17.250
|
44.794
|
14.075
|
10.077
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
477.838
|
484.388
|
470.188
|
475.881
|
480.432
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
477.838
|
484.388
|
470.188
|
475.881
|
480.432
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
259.998
|
259.998
|
259.998
|
259.998
|
259.998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
43.132
|
43.132
|
43.132
|
43.132
|
43.132
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
143.061
|
143.061
|
143.061
|
143.061
|
143.061
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10.595
|
10.595
|
10.595
|
10.595
|
10.595
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.052
|
27.601
|
13.402
|
19.095
|
23.646
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
21.052
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.052
|
6.549
|
13.402
|
19.095
|
23.646
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.495.148
|
1.655.776
|
1.728.706
|
1.531.781
|
1.596.792
|