Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 201.747 190.918 260.249 271.238 228.925
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -185.186 -95.110 -137.341 -159.053 -198.737
3. Tiền chi trả cho người lao động -20.973 -28.075 -33.807 -44.391 -38.208
4. Tiền chi trả lãi vay -10.489 -9.819 -21.789 -18.578 -13.985
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -490 -916 -479 -700 -130
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 9.032 4.350 14.969 2.251 24.959
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -7.447 -36.461 -38.826 -11.781 -100
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -13.806 24.888 42.976 38.986 2.725
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -32.417 -45.956 -7.976 -9.465 -5.169
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 11.381 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.285 15.609 3.443 5.941 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 28 53 219 76 214
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19.722 -30.294 -4.314 -3.448 -4.955
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 102.723 123.250 106.359 98.967 95.028
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -80.596 -130.918 -112.124 -124.137 -98.642
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8 8 -4.262 0 -7.103
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 22.119 -7.660 -10.027 -25.170 -10.717
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11.409 -13.065 28.635 10.368 -12.947
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31.392 19.983 6.918 35.551 45.920
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19.983 6.918 35.553 45.920 32.972