1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.587
|
4.644
|
2.953
|
9.523
|
27.304
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
3.583
|
303
|
4.341
|
3.620
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.587
|
1.061
|
2.650
|
5.181
|
23.684
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.177
|
1.775
|
1.299
|
7.404
|
24.055
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.410
|
-715
|
1.351
|
-2.223
|
-371
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
959
|
3.540
|
3.278
|
6.099
|
1.624
|
7. Chi phí tài chính
|
165
|
-973
|
-16.844
|
-355
|
-4.271
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
165
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.917
|
4.862
|
6.277
|
6.804
|
6.666
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.713
|
-1.063
|
15.196
|
-2.573
|
-1.141
|
12. Thu nhập khác
|
1.265
|
648
|
|
0
|
27
|
13. Chi phí khác
|
30
|
703
|
14
|
290
|
261
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.234
|
-55
|
-14
|
-290
|
-234
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.478
|
-1.118
|
15.182
|
-2.863
|
-1.375
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
216
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
0
|
216
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.478
|
-1.118
|
15.182
|
-2.863
|
-1.591
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.478
|
-1.118
|
15.182
|
-2.863
|
-1.591
|