I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1,478
|
-1,118
|
15,182
|
-2,863
|
-1,375
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-332
|
-4,551
|
-19,123
|
-5,832
|
-6,367
|
- Khấu hao TSCĐ
|
748
|
599
|
599
|
599
|
486
|
- Các khoản dự phòng
|
-221
|
-973
|
-16,466
|
-331
|
-4,271
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,024
|
-4,176
|
-3,256
|
-6,099
|
-2,582
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
165
|
0
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,810
|
-5,669
|
-3,942
|
-8,695
|
-7,742
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
36,432
|
12,923
|
33,625
|
37,994
|
18,588
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
|
0
|
4
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9,243
|
-5,211
|
-1,959
|
-12,830
|
-588
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
79
|
0
|
|
-73
|
114
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-165
|
0
|
|
-1,827
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
0
|
-216
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-88
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,205
|
2,043
|
27,724
|
14,569
|
10,160
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
-20,235
|
-64,619
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
45
|
636
|
|
0
|
17,307
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,200
|
-9,000
|
-38,500
|
-4,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
8,200
|
1,500
|
23,700
|
34,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-20,461
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,969
|
318
|
1,352
|
2,854
|
7,194
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,186
|
155
|
-35,648
|
2,319
|
-26,080
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,003
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16,003
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,016
|
2,197
|
-7,924
|
16,888
|
-15,919
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,973
|
9,989
|
12,186
|
4,262
|
21,150
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,989
|
12,186
|
4,262
|
21,150
|
5,230
|