I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.708.379
|
1.485.291
|
1.543.355
|
1.367.179
|
1.271.381
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.402.541
|
-1.254.368
|
-1.274.497
|
-1.092.135
|
-1.012.141
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-131.797
|
-127.512
|
-126.505
|
-119.219
|
-100.401
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-17.835
|
-19.777
|
-19.954
|
-25.819
|
-18.809
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-25.148
|
-5.191
|
-12.182
|
-6.166
|
-2.961
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
29.468
|
18.778
|
20.240
|
8.531
|
44.217
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-117.480
|
-93.781
|
-86.645
|
-66.110
|
-52.570
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43.047
|
3.440
|
43.812
|
66.262
|
128.716
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34.578
|
-46.405
|
-45.711
|
-13.930
|
-79.678
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
59
|
|
463
|
|
136
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-155.000
|
-166.000
|
-80.500
|
-152.000
|
-100.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
106.000
|
161.000
|
112.000
|
100.500
|
158.360
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
1.800
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.050
|
7.439
|
7.269
|
15.095
|
13.272
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-77.470
|
-42.166
|
-6.479
|
-50.335
|
-7.909
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3.400
|
30.000
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.574.437
|
1.644.841
|
1.299.233
|
1.106.496
|
905.314
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.521.720
|
-1.625.756
|
-1.312.800
|
-1.031.054
|
-1.006.249
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26.608
|
-22.197
|
-20.340
|
-75.550
|
-19.270
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
29.509
|
26.888
|
-33.908
|
-108
|
-120.206
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.913
|
-11.838
|
3.425
|
15.818
|
601
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.506
|
23.593
|
11.754
|
15.180
|
30.999
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
1
|
1
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.593
|
11.754
|
15.180
|
30.999
|
20.243
|