DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,95 | 7,70 | 4,47 | -13,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,87 | 3,27 | 1,71 | -4,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,49 | 1,59 | 1,40 | 1,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,49 | 1,87 | 2,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.353,57 | 1.558,27 | 1.342,18 | 1.106,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,53 | 15,12 | -13,87 | -17,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,13 | 10,88 | 9,50 | 2,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,76 | 5,42 | 4,13 | -2,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,40 | 76,18 | 53,31 | 160,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,94 | 79,17 | 77,80 | 102,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 56,18 | 72,46 | 88,63 | 71,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,18 | 44,90 | 40,38 | 33,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,92 | 30,29 | 24,73 | 22,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,52 | 134,49 | 169,00 | 143,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 86,19 | 113,36 | 148,43 | 85,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,25 | 1,31 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,86 | 1,01 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,42 | 0,35 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 0,74 | 1,09 | 1,23 |