Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 51.842 53.740 54.097 53.058 53.476
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.946 4.926 5.192 4.588 3.902
1. Tiền 2.946 4.926 5.192 4.588 3.902
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26.107 27.876 25.576 27.869 25.259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27.479 28.629 26.943 29.225 27.209
2. Trả trước cho người bán 53 695 0 45 77
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 767 744 825 869 242
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.192 -2.192 -2.192 -2.270 -2.270
IV. Tổng hàng tồn kho 22.788 20.938 23.330 20.600 24.316
1. Hàng tồn kho 22.864 21.014 23.406 20.666 24.382
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76 -76 -76 -66 -66
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 55.496 53.179 53.008 56.275 55.850
I. Các khoản phải thu dài hạn 750 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 750 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.246 1.081 1.290 1.166 1.121
1. Tài sản cố định hữu hình 1.246 1.081 1.290 1.166 1.121
- Nguyên giá 32.362 32.362 31.979 31.744 31.827
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.116 -31.281 -30.689 -30.578 -30.706
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 819 731 731 715 715
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 819 819 819 819 819
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -88 -88 -104 -104
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 52.680 51.367 50.987 54.394 54.014
1. Chi phí trả trước dài hạn 52.458 51.227 50.847 54.171 53.792
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 223 140 140 223 223
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 107.337 106.919 107.106 109.333 109.327
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 42.809 40.336 41.540 42.397 41.564
I. Nợ ngắn hạn 42.122 40.136 41.340 42.197 41.314
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14.924 13.123 13.120 13.475 14.024
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.667 15.203 16.810 17.374 19.324
4. Người mua trả tiền trước 22 42 19 216 31
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 771 1.137 815 825 942
6. Phải trả người lao động 1.905 3.141 2.830 2.931 1.990
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.727 3.693 5.224 3.373 2.079
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.106 3.797 2.522 4.003 2.926
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 688 200 200 200 250
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 688 200 200 200 250
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 64.528 66.583 65.565 66.936 67.762
I. Vốn chủ sở hữu 64.528 66.583 65.565 66.936 67.762
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.364 30.364 30.364 30.364 30.364
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.588 19.058 19.058 21.270 21.270
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.518 1.518 1.518 1.518 1.518
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26.058 15.642 14.625 13.783 14.609
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24.318 11.848 8.811 8.811 12.264
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.740 3.795 5.814 4.971 2.345
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 107.337 106.919 107.106 109.333 109.327