TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
48.207
|
51.842
|
53.740
|
54.097
|
53.058
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.209
|
2.946
|
4.926
|
5.192
|
4.588
|
1. Tiền
|
4.209
|
2.946
|
4.926
|
5.192
|
4.588
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21.733
|
26.107
|
27.876
|
25.576
|
27.869
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23.096
|
27.479
|
28.629
|
26.943
|
29.225
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
53
|
695
|
0
|
45
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
810
|
767
|
744
|
825
|
869
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.172
|
-2.192
|
-2.192
|
-2.192
|
-2.270
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21.548
|
22.788
|
20.938
|
23.330
|
20.600
|
1. Hàng tồn kho
|
21.624
|
22.864
|
21.014
|
23.406
|
20.666
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-76
|
-76
|
-76
|
-76
|
-66
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
716
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
716
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
56.952
|
55.496
|
53.179
|
53.008
|
56.275
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
750
|
750
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
750
|
750
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.471
|
1.246
|
1.081
|
1.290
|
1.166
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.471
|
1.246
|
1.081
|
1.290
|
1.166
|
- Nguyên giá
|
32.362
|
32.362
|
32.362
|
31.979
|
31.744
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.891
|
-31.116
|
-31.281
|
-30.689
|
-30.578
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
819
|
819
|
731
|
731
|
715
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
819
|
819
|
819
|
819
|
819
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-88
|
-88
|
-104
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
53.911
|
52.680
|
51.367
|
50.987
|
54.394
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
53.689
|
52.458
|
51.227
|
50.847
|
54.171
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
223
|
223
|
140
|
140
|
223
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
105.158
|
107.337
|
106.919
|
107.106
|
109.333
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
40.852
|
42.809
|
40.336
|
41.540
|
42.397
|
I. Nợ ngắn hạn
|
40.164
|
42.122
|
40.136
|
41.340
|
42.197
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12.047
|
14.924
|
13.123
|
13.120
|
13.475
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.846
|
18.667
|
15.203
|
16.810
|
17.374
|
4. Người mua trả tiền trước
|
139
|
22
|
42
|
19
|
216
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
610
|
771
|
1.137
|
815
|
825
|
6. Phải trả người lao động
|
2.312
|
1.905
|
3.141
|
2.830
|
2.931
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
537
|
1.727
|
3.693
|
5.224
|
3.373
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.673
|
4.106
|
3.797
|
2.522
|
4.003
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
688
|
688
|
200
|
200
|
200
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
688
|
688
|
200
|
200
|
200
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
64.306
|
64.528
|
66.583
|
65.565
|
66.936
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
64.306
|
64.528
|
66.583
|
65.565
|
66.936
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.364
|
30.364
|
30.364
|
30.364
|
30.364
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.588
|
6.588
|
19.058
|
19.058
|
21.270
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.518
|
1.518
|
1.518
|
1.518
|
1.518
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25.836
|
26.058
|
15.642
|
14.625
|
13.783
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15.122
|
24.318
|
11.848
|
8.811
|
8.811
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.714
|
1.740
|
3.795
|
5.814
|
4.971
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
105.158
|
107.337
|
106.919
|
107.106
|
109.333
|