Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29.750 27.313 31.033 28.885 37.245
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.426 1.225 1.445 1.140 1.019
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 28.324 26.089 29.588 27.745 36.226
4. Giá vốn hàng bán 20.695 18.816 21.103 19.751 25.057
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.629 7.272 8.486 7.995 11.169
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.213 2 102 -72 2
7. Chi phí tài chính 1.424 787 980 897 1.806
-Trong đó: Chi phí lãi vay 293 270 278 252 254
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2.439 1.239 1.678 2.027 3.517
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.009 3.877 4.146 3.434 2.852
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.970 1.370 1.783 1.564 2.997
12. Thu nhập khác 1.434 804 1.158 959 1.103
13. Chi phí khác -827 327 256
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.261 804 831 959 847
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.231 2.175 2.614 2.524 3.844
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.931 435 476 505 891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -223 83 -83
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.709 435 559 505 808
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.522 1.740 2.055 2.019 3.036
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.522 1.740 2.055 2.019 3.036