TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
226.852
|
221.743
|
215.796
|
214.185
|
157.059
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.441
|
1.284
|
2.046
|
1.680
|
1.799
|
1. Tiền
|
1.441
|
1.284
|
2.046
|
1.680
|
1.799
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
59
|
59
|
59
|
38
|
38
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
59
|
59
|
59
|
38
|
38
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
186.970
|
190.572
|
189.768
|
199.374
|
135.408
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
215.429
|
219.494
|
214.607
|
225.494
|
159.825
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.896
|
15.338
|
15.339
|
14.352
|
12.701
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.855
|
15.950
|
19.310
|
19.016
|
52.159
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-60.210
|
-60.210
|
-59.487
|
-59.487
|
-89.277
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
35.089
|
27.019
|
21.095
|
13.066
|
18.577
|
1. Hàng tồn kho
|
40.990
|
32.921
|
26.997
|
18.967
|
24.478
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.901
|
-5.901
|
-5.901
|
-5.901
|
-5.901
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.293
|
2.808
|
2.828
|
26
|
1.237
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.479
|
2.790
|
2.803
|
8
|
13
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
814
|
18
|
25
|
18
|
1.224
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20.063
|
19.804
|
19.557
|
19.310
|
17.430
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17.702
|
17.457
|
17.211
|
16.966
|
16.352
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17.702
|
17.457
|
17.211
|
16.966
|
16.352
|
- Nguyên giá
|
27.410
|
27.410
|
27.410
|
27.410
|
27.008
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.708
|
-9.953
|
-10.198
|
-10.444
|
-10.656
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
157
|
157
|
157
|
157
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-157
|
-157
|
-157
|
-157
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.266
|
1.266
|
1.266
|
1.266
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.266
|
1.266
|
1.266
|
1.266
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.090
|
1.078
|
1.078
|
1.078
|
1.078
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
2.578
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.090
|
7.078
|
2.578
|
-1.500
|
2.578
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6.000
|
-6.000
|
-1.500
|
0
|
-1.500
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5
|
4
|
2
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5
|
4
|
2
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
246.916
|
241.547
|
235.353
|
233.495
|
174.488
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
298.887
|
293.493
|
288.408
|
288.762
|
239.384
|
I. Nợ ngắn hạn
|
298.886
|
293.491
|
288.407
|
288.760
|
239.384
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
35.589
|
29.853
|
26.816
|
27.105
|
17.567
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
207.680
|
207.571
|
205.013
|
202.694
|
179.261
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.960
|
3.044
|
2.960
|
2.860
|
2.860
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.896
|
17.077
|
17.690
|
18.600
|
702
|
6. Phải trả người lao động
|
296
|
289
|
289
|
638
|
305
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
284
|
281
|
257
|
294
|
319
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
34.098
|
34.313
|
34.340
|
35.534
|
37.387
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.083
|
1.063
|
1.041
|
1.036
|
984
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2
|
2
|
2
|
2
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-51.971
|
-51.946
|
-53.055
|
-55.267
|
-64.895
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-51.971
|
-51.946
|
-53.055
|
-55.267
|
-64.895
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
111.145
|
111.145
|
111.145
|
111.145
|
111.145
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25.413
|
25.413
|
25.413
|
25.413
|
25.413
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
214
|
214
|
214
|
214
|
214
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.256
|
10.256
|
10.256
|
10.256
|
10.256
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-198.999
|
-198.973
|
-200.083
|
-202.295
|
-211.923
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-196.180
|
-196.180
|
-196.180
|
-196.180
|
-175.409
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.819
|
-2.794
|
-3.903
|
-6.115
|
-36.514
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
246.916
|
241.547
|
235.353
|
233.495
|
174.488
|