TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
48.138
|
49.645
|
47.942
|
46.392
|
39.691
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.056
|
2.610
|
3.539
|
5.162
|
4.765
|
1. Tiền
|
1.056
|
2.610
|
3.539
|
5.162
|
4.765
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
300
|
860
|
370
|
540
|
510
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-700
|
-140
|
-630
|
-460
|
-490
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40.388
|
39.450
|
38.612
|
35.440
|
28.789
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53.673
|
52.091
|
52.462
|
49.265
|
42.472
|
2. Trả trước cho người bán
|
359
|
670
|
438
|
435
|
299
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.100
|
1.100
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.227
|
2.560
|
2.684
|
2.334
|
2.407
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.972
|
-16.972
|
-16.972
|
-16.594
|
-16.388
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.981
|
6.524
|
5.046
|
4.891
|
5.422
|
1. Hàng tồn kho
|
5.981
|
6.540
|
5.062
|
4.906
|
5.437
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-16
|
-16
|
-16
|
-16
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
413
|
201
|
375
|
359
|
206
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
398
|
194
|
284
|
93
|
199
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14
|
0
|
3
|
111
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
7
|
89
|
155
|
7
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10.750
|
9.456
|
8.441
|
7.300
|
6.319
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
195
|
195
|
195
|
195
|
345
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
195
|
195
|
195
|
195
|
345
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.493
|
3.876
|
4.223
|
3.655
|
2.378
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.493
|
3.876
|
4.223
|
3.655
|
2.378
|
- Nguyên giá
|
75.934
|
76.679
|
77.641
|
77.834
|
74.223
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72.441
|
-72.803
|
-73.418
|
-74.179
|
-71.844
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
5
|
660
|
618
|
637
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
5
|
660
|
618
|
637
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.061
|
5.380
|
3.363
|
2.832
|
2.959
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.826
|
2.043
|
872
|
1.129
|
1.988
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.235
|
3.337
|
2.490
|
1.703
|
970
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
58.887
|
59.101
|
56.384
|
53.692
|
46.011
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
66.314
|
66.638
|
66.439
|
66.884
|
59.977
|
I. Nợ ngắn hạn
|
66.233
|
66.571
|
66.372
|
66.847
|
59.910
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
46.100
|
45.700
|
43.100
|
40.436
|
33.209
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.696
|
10.824
|
10.989
|
11.439
|
9.093
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25
|
25
|
24
|
24
|
24
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
472
|
449
|
364
|
368
|
177
|
6. Phải trả người lao động
|
625
|
509
|
572
|
539
|
811
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.128
|
9.683
|
11.713
|
14.520
|
17.120
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.032
|
1.226
|
1.455
|
1.364
|
1.320
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-1.844
|
-1.844
|
-1.844
|
-1.844
|
-1.844
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
81
|
67
|
67
|
37
|
67
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
81
|
67
|
67
|
37
|
67
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-7.427
|
-7.537
|
-10.055
|
-13.192
|
-13.966
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-7.427
|
-7.537
|
-10.055
|
-13.192
|
-13.966
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.322
|
14.322
|
14.322
|
14.322
|
14.322
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-66.742
|
-66.852
|
-69.369
|
-72.507
|
-73.281
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-64.701
|
-66.742
|
-66.852
|
-69.369
|
-72.507
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.041
|
-110
|
-2.518
|
-3.137
|
-774
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
58.887
|
59.101
|
56.384
|
53.692
|
46.011
|