I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26.507
|
26.698
|
22.113
|
37.927
|
24.349
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.097
|
6.697
|
5.757
|
-8.021
|
4.049
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.982
|
8.281
|
8.073
|
7.126
|
6.762
|
- Các khoản dự phòng
|
1.641
|
963
|
266
|
-11.363
|
49
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.901
|
-4.391
|
-4.015
|
-4.519
|
-3.705
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.375
|
1.845
|
1.433
|
735
|
944
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34.604
|
33.395
|
27.870
|
29.906
|
28.398
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.938
|
607
|
1.270
|
797
|
2.677
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.799
|
-3.241
|
1.237
|
-7.503
|
2.162
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10.851
|
2.654
|
-12.568
|
21.444
|
443
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-435
|
-3.091
|
-3.395
|
1.713
|
994
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.320
|
-1.973
|
-1.371
|
-699
|
-955
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.316
|
-6.362
|
-5.722
|
-8.297
|
-5.231
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
207
|
169
|
150
|
0
|
868
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.032
|
-2.799
|
-2.035
|
-1.883
|
-3.193
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.718
|
19.358
|
5.437
|
35.478
|
26.163
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.640
|
-165
|
-2.618
|
-1.059
|
-1.834
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7.951
|
3
|
7
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-32.000
|
-16.122
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
62.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
5.065
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.219
|
4.454
|
4.067
|
-476
|
3.523
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10.530
|
4.293
|
1.456
|
33.530
|
-14.433
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
541.703
|
653.309
|
456.652
|
258.962
|
342.546
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-474.197
|
-687.880
|
-488.248
|
-226.620
|
-351.818
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24.715
|
-20.222
|
-17.975
|
0
|
-39.320
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
42.790
|
-54.793
|
-49.571
|
32.342
|
-48.592
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
72.038
|
-31.141
|
-42.677
|
101.349
|
-36.862
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
81.074
|
153.112
|
121.971
|
79.293
|
150.643
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
153.112
|
121.971
|
79.293
|
150.643
|
113.780
|