Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 180.112 213.686 188.139 179.945 196.971
II. Tiền gửi tại NHNN 438.140 1.892.624 715.826 1.238.730 1.263.574
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 6.607.311 6.163.283 5.086.568 7.616.561 9.047.956
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 5.982.311 5.883.283 4.426.568 7.031.561 8.847.956
2. Cho vay các TCTD khác 625.000 280.000 660.000 585.000 200.000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 679
VII. Cho vay khách hàng 20.121.206 20.212.605 21.623.860 20.683.652 20.050.378
1. Cho vay khách hàng 20.319.571 20.407.034 21.834.544 20.900.364 20.260.957
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -198.365 -194.429 -210.684 -216.712 -210.579
VIII. Chứng khoán đầu tư 2.707.361 1.006.750 3.573.338 1.711.707 2.456.927
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 2.764.580 1.073.936 3.645.740 1.840.646 2.521.521
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -57.219 -67.186 -72.402 -128.939 -64.594
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 24.196 24.196 28.944 28.944 28.944
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 53.380 53.380 53.380 53.380 53.380
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -29.184 -29.184 -24.436 -24.436 -24.436
X. Tài sản cố định 1.091.738 1.103.774 1.083.726 1.076.753 1.073.524
1. Tài sản cố định hữu hình 660.933 673.718 655.716 648.561 643.554
- Nguyên giá 1.352.843 1.376.428 1.377.177 1.386.210 1.397.631
- Giá trị hao mòn lũy kế -691.910 -702.710 -721.461 -737.649 -754.077
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 430.805 430.056 428.010 428.192 429.970
- Nguyên giá 536.765 537.204 536.464 538.363 542.033
- Giá trị hao mòn lũy kế -105.960 -107.148 -108.454 -110.171 -112.063
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 1.242.605 1.149.527 959.320 970.038 1.022.463
1. Các khoản phải thu 272.550 174.857 155.343 143.907 154.170
2. Các khoản lãi, phí phải thu 522.090 521.994 356.582 377.644 419.498
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 462.454 467.201 462.004 463.096 463.404
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -14.489 -14.525 -14.609 -14.609 -14.609
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32.412.669 31.766.445 33.260.400 33.506.330 35.140.737
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 39 0
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.061.493 3.608.683 4.227.997 4.234.839 4.719.316
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 4.060.285 3.607.705 4.226.988 4.233.821 4.718.276
2. Vay các TCTD khác 1.208 978 1.009 1.018 1.040
III. Tiền gửi khách hàng 23.513.899 23.441.211 24.413.123 24.539.598 25.595.190
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá 0
VII. Các khoản nợ khác 629.684 532.657 529.448 559.422 592.213
1. Các khoản lãi, phí phải trả 433.138 342.849 361.104 363.012 412.744
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 196.546 189.808 168.344 196.410 179.469
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 4.207.593 4.183.894 4.089.832 4.172.432 4.234.018
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 3.388.707 3.388.707 3.388.707 3.388.707 3.388.707
- Vốn điều lệ 3.387.991 3.387.991 3.387.991 3.387.991 3.387.991
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 716 716 716 716 716
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 410.663 410.663 410.664 410.664 426.498
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5.549 1.156 776 3.794
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 402.674 383.368 290.461 372.285 415.019
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32.412.669 31.766.445 33.260.400 33.506.330 35.140.737