TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
163.234
|
218.695
|
180.112
|
213.686
|
188.139
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
3.759.537
|
674.831
|
438.140
|
1.892.624
|
715.826
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
0
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
4.294.866
|
5.088.361
|
6.607.311
|
6.163.283
|
5.086.568
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
3.884.866
|
5.088.361
|
5.982.311
|
5.883.283
|
4.426.568
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
410.000
|
|
625.000
|
280.000
|
660.000
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
679
|
VII. Cho vay khách hàng
|
19.788.825
|
19.556.600
|
20.121.206
|
20.212.605
|
21.623.860
|
1. Cho vay khách hàng
|
19.967.377
|
19.739.649
|
20.319.571
|
20.407.034
|
21.834.544
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-178.552
|
-183.049
|
-198.365
|
-194.429
|
-210.684
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
1.227.562
|
4.022.608
|
2.707.361
|
1.006.750
|
3.573.338
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
1.283.888
|
4.078.312
|
2.764.580
|
1.073.936
|
3.645.740
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-56.326
|
-55.704
|
-57.219
|
-67.186
|
-72.402
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
24.196
|
24.196
|
24.196
|
24.196
|
28.944
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
53.380
|
53.380
|
53.380
|
53.380
|
53.380
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-29.184
|
-29.184
|
-29.184
|
-29.184
|
-24.436
|
X. Tài sản cố định
|
1.098.586
|
1.089.586
|
1.091.738
|
1.103.774
|
1.083.726
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
671.355
|
657.080
|
660.933
|
673.718
|
655.716
|
- Nguyên giá
|
1.334.513
|
1.334.612
|
1.352.843
|
1.376.428
|
1.377.177
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-663.158
|
-677.532
|
-691.910
|
-702.710
|
-721.461
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
427.231
|
432.506
|
430.805
|
430.056
|
428.010
|
- Nguyên giá
|
529.849
|
536.765
|
536.765
|
537.204
|
536.464
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102.618
|
-104.259
|
-105.960
|
-107.148
|
-108.454
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
1.143.819
|
1.188.578
|
1.242.605
|
1.149.527
|
959.320
|
1. Các khoản phải thu
|
216.116
|
224.356
|
272.550
|
174.857
|
155.343
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
480.009
|
516.511
|
522.090
|
521.994
|
356.582
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
462.183
|
462.200
|
462.454
|
467.201
|
462.004
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-14.489
|
-14.489
|
-14.489
|
-14.525
|
-14.609
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
31.500.625
|
31.863.455
|
32.412.669
|
31.766.445
|
33.260.400
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
3.050.936
|
3.557.158
|
4.061.493
|
3.608.683
|
4.227.997
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
3.049.781
|
3.555.980
|
4.060.285
|
3.607.705
|
4.226.988
|
2. Vay các TCTD khác
|
1.155
|
1.178
|
1.208
|
978
|
1.009
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
23.556.779
|
23.512.476
|
23.513.899
|
23.441.211
|
24.413.123
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
|
|
|
|
|
VII. Các khoản nợ khác
|
823.798
|
658.578
|
629.684
|
532.657
|
529.448
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
593.058
|
531.028
|
433.138
|
342.849
|
361.104
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
230.740
|
127.550
|
196.546
|
189.808
|
168.344
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
4.069.112
|
4.135.243
|
4.207.593
|
4.183.894
|
4.089.832
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
3.080.716
|
3.080.716
|
3.388.707
|
3.388.707
|
3.388.707
|
- Vốn điều lệ
|
3.080.000
|
3.080.000
|
3.387.991
|
3.387.991
|
3.387.991
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
716
|
716
|
716
|
716
|
716
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
370.645
|
370.645
|
410.663
|
410.663
|
410.664
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
2.710
|
5.549
|
1.156
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
617.751
|
681.172
|
402.674
|
383.368
|
290.461
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
31.500.625
|
31.863.455
|
32.412.669
|
31.766.445
|
33.260.400
|