I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
1.586.214
|
1.469.077
|
1.790.483
|
2.404.049
|
2.298.572
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-888.587
|
-986.453
|
-981.274
|
-1.375.131
|
-1.702.821
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
37.571
|
27.761
|
38.205
|
39.004
|
33.527
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
31.531
|
39.981
|
47.797
|
33.611
|
19.160
|
- Thu nhập khác
|
2.599
|
15.015
|
2.146
|
10.250
|
17.358
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
85.341
|
103.703
|
88.477
|
189.543
|
126.497
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-415.033
|
-516.194
|
-508.716
|
-508.083
|
-563.134
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-36.261
|
-47.628
|
-40.434
|
-35.040
|
-45.471
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
403.375
|
105.262
|
436.684
|
758.203
|
183.688
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
100.000
|
-120.000
|
-330.000
|
440.000
|
-250.000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
297.848
|
264.966
|
-954.681
|
59.084
|
-2.350.524
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-5.917
|
-20.759
|
26.285
|
1.059
|
-679
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-890.599
|
-1.054.589
|
-2.212.087
|
-1.253.151
|
-1.867.167
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-159.610
|
-13.119
|
-130.266
|
-643.153
|
-109.791
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-41.003
|
-46.802
|
-148.773
|
-128.322
|
31.857
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-1.565.614
|
689.052
|
479.284
|
228.621
|
1.177.061
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
2.555.876
|
-118.147
|
2.393.920
|
3.057.372
|
856.344
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-39.048
|
30.230
|
-10.715
|
-42.646
|
-95.549
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
655.308
|
-283.906
|
-450.349
|
2.477.067
|
-2.424.760
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-15.293
|
-65.616
|
-43.883
|
-14.562
|
-52.393
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
28
|
582
|
24
|
44
|
49
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
1.408
|
106.916
|
3.488
|
7.191
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.857
|
41.882
|
-40.371
|
-7.327
|
-52.344
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
641.451
|
-242.024
|
-490.720
|
2.469.740
|
-2.477.104
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.429.190
|
6.070.641
|
5.828.617
|
5.337.897
|
7.807.637
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.070.641
|
5.828.617
|
5.337.897
|
7.807.637
|
5.330.533
|