TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
900,920
|
879,662
|
883,054
|
853,222
|
934,138
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,427
|
11,111
|
11,542
|
3,737
|
142,269
|
1. Tiền
|
11,427
|
11,111
|
7,167
|
3,737
|
2,956
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
4,375
|
0
|
139,314
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
460,734
|
446,961
|
446,909
|
428,905
|
367,701
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
218,344
|
205,618
|
204,947
|
190,378
|
170,020
|
2. Trả trước cho người bán
|
289,265
|
279,759
|
280,870
|
280,436
|
280,524
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
197,972
|
206,433
|
206,949
|
203,947
|
199,418
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-244,848
|
-244,848
|
-245,857
|
-245,857
|
-282,261
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
409,957
|
406,963
|
409,307
|
405,818
|
411,134
|
1. Hàng tồn kho
|
409,957
|
406,963
|
409,307
|
405,818
|
411,134
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,402
|
14,227
|
14,895
|
14,363
|
12,634
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,393
|
3,196
|
3,151
|
3,125
|
3,109
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,907
|
10,929
|
11,643
|
11,070
|
8,375
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
101
|
101
|
101
|
168
|
1,150
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
484,081
|
477,497
|
474,835
|
477,285
|
178,975
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
302,890
|
297,776
|
297,776
|
299,698
|
44,494
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
302,890
|
297,776
|
297,776
|
299,698
|
44,494
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,469
|
4,772
|
3,776
|
3,287
|
2,789
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,469
|
4,772
|
3,776
|
3,287
|
2,789
|
- Nguyên giá
|
77,459
|
77,459
|
77,459
|
77,459
|
77,459
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70,990
|
-72,688
|
-73,683
|
-74,172
|
-74,671
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
III. Bất động sản đầu tư
|
56,258
|
56,258
|
54,758
|
54,008
|
0
|
- Nguyên giá
|
56,258
|
56,258
|
56,258
|
56,258
|
55,397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-1,500
|
-2,250
|
-55,397
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
38,062
|
37,970
|
37,970
|
37,970
|
37,970
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
38,062
|
37,970
|
37,970
|
37,970
|
37,970
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
70,719
|
74,841
|
78,088
|
81,538
|
92,992
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
63,900
|
68,022
|
71,269
|
74,719
|
86,173
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9,519
|
9,519
|
11,215
|
11,215
|
11,215
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,700
|
-2,700
|
-4,396
|
-4,396
|
-4,396
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,684
|
5,880
|
2,467
|
785
|
731
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,684
|
5,880
|
2,467
|
785
|
731
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,385,001
|
1,357,159
|
1,357,888
|
1,330,507
|
1,113,113
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,051,182
|
2,080,324
|
2,137,449
|
2,139,340
|
2,143,499
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,516,017
|
1,543,125
|
1,603,449
|
1,623,310
|
1,895,197
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
305,851
|
304,603
|
304,603
|
311,641
|
312,870
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
312,602
|
289,464
|
268,907
|
273,911
|
254,980
|
4. Người mua trả tiền trước
|
75,778
|
72,747
|
74,588
|
72,748
|
72,995
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28,702
|
29,555
|
29,376
|
29,423
|
31,242
|
6. Phải trả người lao động
|
17,909
|
17,218
|
17,554
|
17,494
|
17,423
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
659,379
|
712,315
|
790,431
|
797,730
|
940,051
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
117
|
134
|
118
|
5,540
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
115,314
|
116,492
|
117,242
|
119,631
|
259,482
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
268
|
401
|
401
|
401
|
401
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
214
|
214
|
214
|
214
|
214
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
535,165
|
537,200
|
534,000
|
516,030
|
248,303
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
29,339
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
29,339
|
0
|
29,339
|
29,339
|
29,339
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
263,751
|
263,881
|
263,881
|
263,821
|
4,680
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,100
|
5,004
|
1,804
|
1,804
|
1,804
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
238,975
|
238,975
|
238,975
|
221,066
|
212,480
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-666,181
|
-723,165
|
-779,560
|
-808,833
|
-1,030,386
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-666,186
|
-723,170
|
-779,565
|
-808,838
|
-1,030,391
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
270,000
|
270,000
|
270,000
|
270,000
|
270,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24,126
|
24,126
|
24,126
|
24,126
|
24,126
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,072
|
1,072
|
1,072
|
1,072
|
1,072
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-390
|
-390
|
-390
|
-390
|
-390
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
26,414
|
26,414
|
26,414
|
26,414
|
26,414
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6,158
|
6,158
|
6,158
|
6,158
|
6,158
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-973,087
|
-1,029,316
|
-1,085,650
|
-1,114,647
|
-1,336,245
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-900,231
|
-972,331
|
-1,030,312
|
-1,087,549
|
-1,265,848
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-72,856
|
-56,985
|
-55,338
|
-27,098
|
-70,397
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
26
|
26
|
26
|
26
|
26
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-20,504
|
-21,260
|
-21,321
|
-21,597
|
-21,552
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1. Nguồn kinh phí
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,385,001
|
1,357,159
|
1,357,888
|
1,330,507
|
1,113,113
|