1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68.633
|
41.533
|
46.446
|
22.518
|
8.996
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
68.633
|
41.533
|
46.446
|
22.518
|
8.996
|
4. Giá vốn hàng bán
|
64.507
|
36.262
|
37.387
|
20.952
|
1.503
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.126
|
5.271
|
9.059
|
1.565
|
7.493
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
666
|
849
|
17
|
56
|
2.243
|
7. Chi phí tài chính
|
55.850
|
56.344
|
58.459
|
27.923
|
63.565
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
54.364
|
56.344
|
58.459
|
27.923
|
63.565
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
4.122
|
3.894
|
3.450
|
5.045
|
9. Chi phí bán hàng
|
69
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.680
|
12.430
|
9.945
|
4.926
|
25.504
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-68.807
|
-58.532
|
-55.434
|
-27.777
|
-74.288
|
12. Thu nhập khác
|
2.356
|
2.079
|
188
|
724
|
5.269
|
13. Chi phí khác
|
270
|
532
|
91
|
46
|
1.319
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.086
|
1.547
|
97
|
679
|
3.951
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-66.721
|
-56.985
|
-55.338
|
-27.098
|
-70.337
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
0
|
42
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
0
|
42
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-66.721
|
-56.985
|
-55.338
|
-27.098
|
-70.380
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-755
|
-61
|
-276
|
17
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-66.721
|
-56.230
|
-55.276
|
-26.823
|
-70.397
|