Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.701.303 6.111.583 6.272.950 7.252.190 6.854.357
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67.930 111.339 66.188 70.779 111.133
1. Tiền 64.625 108.034 62.883 67.174 72.203
2. Các khoản tương đương tiền 3.306 3.306 3.306 3.606 38.930
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 393.311 372.801 428.502 411.463 384.880
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 393.311 372.801 428.502 411.463 384.880
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.019.444 4.150.497 4.337.603 5.279.426 4.942.718
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.042.682 3.160.269 3.371.690 4.403.902 3.989.705
2. Trả trước cho người bán 600.259 527.708 545.468 453.781 500.349
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 74.804 102.200 101.200 172.150 172.150
6. Phải thu ngắn hạn khác 313.180 371.971 330.897 273.767 308.456
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.482 -11.651 -11.651 -24.173 -27.943
IV. Tổng hàng tồn kho 1.137.711 1.327.355 1.220.919 1.378.079 1.250.352
1. Hàng tồn kho 1.137.773 1.327.417 1.220.981 1.378.141 1.251.805
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -62 -62 -62 -62 -1.453
V. Tài sản ngắn hạn khác 82.907 149.591 219.738 112.442 165.275
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21.824 21.957 30.299 26.896 23.419
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 60.058 126.661 188.581 84.630 141.088
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.025 973 858 916 768
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.073.895 2.121.773 2.144.816 2.196.159 2.166.316
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.237 2.723 1.742 2.226 4.469
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.032 3.518 2.537 3.021 5.264
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -795 -795 -795 -795 -795
II. Tài sản cố định 1.197.720 1.190.592 1.158.178 1.142.489 1.130.715
1. Tài sản cố định hữu hình 606.576 589.332 567.984 558.064 552.945
- Nguyên giá 1.318.852 1.320.193 1.308.640 1.306.628 1.318.892
- Giá trị hao mòn lũy kế -712.275 -730.861 -740.656 -748.564 -765.947
2. Tài sản cố định thuê tài chính 102.157 112.984 102.465 97.383 91.431
- Nguyên giá 150.702 162.318 151.297 136.571 132.536
- Giá trị hao mòn lũy kế -48.546 -49.334 -48.832 -39.188 -41.104
3. Tài sản cố định vô hình 488.987 488.276 487.729 487.041 486.338
- Nguyên giá 503.665 503.670 503.801 503.493 503.494
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.678 -15.393 -16.072 -16.451 -17.155
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 613.196 670.474 715.184 788.644 778.831
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 613.196 670.474 715.184 788.644 778.831
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 180.948 184.474 199.953 192.675 183.972
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 177.238 176.764 178.043 178.465 179.387
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 34.116 34.116 34.116 34.116 34.116
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -31.406 -31.406 -31.406 -31.406 -34.116
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 5.000 19.200 11.500 4.585
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 76.413 71.307 67.733 68.278 66.660
1. Chi phí trả trước dài hạn 76.413 71.307 67.733 68.278 66.660
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 2.382 2.204 2.026 1.848 1.669
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.775.198 8.233.356 8.417.766 9.448.349 9.020.674
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.764.734 6.217.637 6.346.003 7.343.643 6.894.951
I. Nợ ngắn hạn 4.982.459 5.340.585 5.461.695 6.439.370 5.750.922
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.854.013 4.132.548 4.455.363 3.862.284 4.529.127
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 404.387 667.471 612.220 1.735.720 997.307
4. Người mua trả tiền trước 222.709 123.466 136.122 340.636 65.077
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43.747 27.435 52.396 60.367 35.973
6. Phải trả người lao động 20.746 20.984 30.255 34.577 24.755
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.090 9.672 8.972 13.347 9.823
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.835 12 11 10 9
11. Phải trả ngắn hạn khác 421.395 352.086 159.522 385.531 82.017
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.735 2.646 2.624 2.743 2.680
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.802 4.266 4.210 4.154 4.153
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 782.275 877.053 884.308 904.273 1.144.029
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 241.588 301.588 301.588 301.588 500.789
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 539.772 574.550 581.806 601.770 642.325
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 915 915 915 915 915
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.010.464 2.015.719 2.071.762 2.104.706 2.125.723
I. Vốn chủ sở hữu 2.010.464 2.015.719 2.071.762 2.104.706 2.125.723
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.621.764 1.621.764 1.621.764 1.621.764 1.621.764
2. Thặng dư vốn cổ phần -47.907 -47.907 -47.907 -47.907 -47.907
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 67.310 67.310 67.310 67.310 67.310
5. Cổ phiếu quỹ -4.186 -4.186 -4.186 -4.186 -4.186
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -4.153 -3.024 -4.820 -2.992 -2.832
8. Quỹ đầu tư phát triển 38.866 39.046 39.046 39.046 39.046
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 268 268 268 268 268
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70.521 71.596 120.740 147.139 161.891
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69.467 68.675 68.675 68.675 146.708
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.054 2.921 52.065 78.464 15.183
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 267.981 270.852 279.547 284.263 290.368
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.775.198 8.233.356 8.417.766 9.448.349 9.020.674