TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.701.303
|
6.111.583
|
6.272.950
|
7.252.190
|
6.854.357
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67.930
|
111.339
|
66.188
|
70.779
|
111.133
|
1. Tiền
|
64.625
|
108.034
|
62.883
|
67.174
|
72.203
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.306
|
3.306
|
3.306
|
3.606
|
38.930
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
393.311
|
372.801
|
428.502
|
411.463
|
384.880
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
393.311
|
372.801
|
428.502
|
411.463
|
384.880
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.019.444
|
4.150.497
|
4.337.603
|
5.279.426
|
4.942.718
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.042.682
|
3.160.269
|
3.371.690
|
4.403.902
|
3.989.705
|
2. Trả trước cho người bán
|
600.259
|
527.708
|
545.468
|
453.781
|
500.349
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
74.804
|
102.200
|
101.200
|
172.150
|
172.150
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
313.180
|
371.971
|
330.897
|
273.767
|
308.456
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.482
|
-11.651
|
-11.651
|
-24.173
|
-27.943
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.137.711
|
1.327.355
|
1.220.919
|
1.378.079
|
1.250.352
|
1. Hàng tồn kho
|
1.137.773
|
1.327.417
|
1.220.981
|
1.378.141
|
1.251.805
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
-1.453
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
82.907
|
149.591
|
219.738
|
112.442
|
165.275
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21.824
|
21.957
|
30.299
|
26.896
|
23.419
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
60.058
|
126.661
|
188.581
|
84.630
|
141.088
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.025
|
973
|
858
|
916
|
768
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.073.895
|
2.121.773
|
2.144.816
|
2.196.159
|
2.166.316
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.237
|
2.723
|
1.742
|
2.226
|
4.469
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.032
|
3.518
|
2.537
|
3.021
|
5.264
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-795
|
-795
|
-795
|
-795
|
-795
|
II. Tài sản cố định
|
1.197.720
|
1.190.592
|
1.158.178
|
1.142.489
|
1.130.715
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
606.576
|
589.332
|
567.984
|
558.064
|
552.945
|
- Nguyên giá
|
1.318.852
|
1.320.193
|
1.308.640
|
1.306.628
|
1.318.892
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-712.275
|
-730.861
|
-740.656
|
-748.564
|
-765.947
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
102.157
|
112.984
|
102.465
|
97.383
|
91.431
|
- Nguyên giá
|
150.702
|
162.318
|
151.297
|
136.571
|
132.536
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48.546
|
-49.334
|
-48.832
|
-39.188
|
-41.104
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
488.987
|
488.276
|
487.729
|
487.041
|
486.338
|
- Nguyên giá
|
503.665
|
503.670
|
503.801
|
503.493
|
503.494
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.678
|
-15.393
|
-16.072
|
-16.451
|
-17.155
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
613.196
|
670.474
|
715.184
|
788.644
|
778.831
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
613.196
|
670.474
|
715.184
|
788.644
|
778.831
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
180.948
|
184.474
|
199.953
|
192.675
|
183.972
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
177.238
|
176.764
|
178.043
|
178.465
|
179.387
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
34.116
|
34.116
|
34.116
|
34.116
|
34.116
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-31.406
|
-31.406
|
-31.406
|
-31.406
|
-34.116
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
5.000
|
19.200
|
11.500
|
4.585
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
76.413
|
71.307
|
67.733
|
68.278
|
66.660
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
76.413
|
71.307
|
67.733
|
68.278
|
66.660
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
2.382
|
2.204
|
2.026
|
1.848
|
1.669
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.775.198
|
8.233.356
|
8.417.766
|
9.448.349
|
9.020.674
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.764.734
|
6.217.637
|
6.346.003
|
7.343.643
|
6.894.951
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.982.459
|
5.340.585
|
5.461.695
|
6.439.370
|
5.750.922
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.854.013
|
4.132.548
|
4.455.363
|
3.862.284
|
4.529.127
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
404.387
|
667.471
|
612.220
|
1.735.720
|
997.307
|
4. Người mua trả tiền trước
|
222.709
|
123.466
|
136.122
|
340.636
|
65.077
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
43.747
|
27.435
|
52.396
|
60.367
|
35.973
|
6. Phải trả người lao động
|
20.746
|
20.984
|
30.255
|
34.577
|
24.755
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.090
|
9.672
|
8.972
|
13.347
|
9.823
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.835
|
12
|
11
|
10
|
9
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
421.395
|
352.086
|
159.522
|
385.531
|
82.017
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.735
|
2.646
|
2.624
|
2.743
|
2.680
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.802
|
4.266
|
4.210
|
4.154
|
4.153
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
782.275
|
877.053
|
884.308
|
904.273
|
1.144.029
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
241.588
|
301.588
|
301.588
|
301.588
|
500.789
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
539.772
|
574.550
|
581.806
|
601.770
|
642.325
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
915
|
915
|
915
|
915
|
915
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.010.464
|
2.015.719
|
2.071.762
|
2.104.706
|
2.125.723
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.010.464
|
2.015.719
|
2.071.762
|
2.104.706
|
2.125.723
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.621.764
|
1.621.764
|
1.621.764
|
1.621.764
|
1.621.764
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-47.907
|
-47.907
|
-47.907
|
-47.907
|
-47.907
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
67.310
|
67.310
|
67.310
|
67.310
|
67.310
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.186
|
-4.186
|
-4.186
|
-4.186
|
-4.186
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-4.153
|
-3.024
|
-4.820
|
-2.992
|
-2.832
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38.866
|
39.046
|
39.046
|
39.046
|
39.046
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
268
|
268
|
268
|
268
|
268
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
70.521
|
71.596
|
120.740
|
147.139
|
161.891
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
69.467
|
68.675
|
68.675
|
68.675
|
146.708
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.054
|
2.921
|
52.065
|
78.464
|
15.183
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
267.981
|
270.852
|
279.547
|
284.263
|
290.368
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.775.198
|
8.233.356
|
8.417.766
|
9.448.349
|
9.020.674
|